CTCP Damsan (ads)

8.78
-0.02
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.85
8.73
86,100
12.1K
0.4K
22.0x
0.7x
1% # 3%
1.9
671 Bi
76 Mi
469,052
13.9 - 8.7
1,644 Bi
921 Bi
178.5%
35.91%
93 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.78 4,200 8.79 200
8.77 1,000 8.80 15,000
8.76 2,100 8.81 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.20 (-0.05) 24.4%
MSH 52.90 (1.10) 20.6%
TNG 24.30 (-0.20) 14.3%
STK 24.50 (0.00) 12.3%
GIL 20.80 (-0.25) 7.6%
TTF 3.00 (-0.01) 6.1%
ADS 8.78 (-0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.00) 3.3%
SAV 20.50 (0.10) 2.6%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.85 (0.25) 1.7%
GMC 7.70 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 8.80 0 300 300
09:36 8.80 0 500 800
09:39 8.80 0 1,700 2,500
09:43 8.80 0 300 2,800
09:48 8.83 0.03 100 2,900
09:52 8.83 0.03 100 3,000
09:53 8.83 0.03 200 3,200
09:54 8.83 0.03 800 4,000
09:55 8.84 0.04 1,600 5,600
09:56 8.84 0.04 300 5,900
09:57 8.84 0.04 100 6,000
09:58 8.85 0.05 1,500 7,500
10:10 8.73 -0.07 4,200 11,700
10:21 8.80 0 200 11,900
10:25 8.80 0 1,400 13,300
10:26 8.80 0 500 13,800
10:30 8.80 0 100 13,900
10:43 8.75 -0.05 500 14,400
10:56 8.76 -0.04 5,000 19,400
11:10 8.80 0 1,000 20,400
11:16 8.80 0 1,500 21,900
11:28 8.80 0 1,000 22,900
13:10 8.77 -0.03 4,100 27,000
13:12 8.80 0 1,000 28,000
13:18 8.80 0 200 28,200
13:19 8.80 0 200 28,400
13:21 8.80 0 500 28,900
13:23 8.80 0 200 29,100
13:24 8.80 0 1,500 30,600
13:30 8.80 0 1,900 32,500
13:31 8.80 0 100 32,600
13:32 8.80 0 6,700 39,300
13:35 8.80 0 500 39,800
13:36 8.80 0 3,000 42,800
13:39 8.80 0 300 43,100
13:41 8.80 0 100 43,200
13:43 8.80 0 300 43,500
13:45 8.80 0 200 43,700
13:50 8.81 0.01 1,000 44,700
13:51 8.81 0.01 500 45,200
13:52 8.81 0.01 200 45,400
13:53 8.81 0.01 100 45,500
13:55 8.80 0 1,000 46,500
13:57 8.80 0 100 46,600
14:10 8.80 0 1,800 48,400
14:11 8.80 0 1,000 49,400
14:12 8.80 0 5,000 54,400
14:14 8.80 0 2,000 56,400
14:18 8.81 0.01 100 56,500
14:19 8.81 0.01 1,300 57,800
14:22 8.81 0.01 9,900 67,700
14:23 8.81 0.01 100 67,800
14:25 8.80 0 5,300 73,100
14:26 8.80 0 5,000 78,100
14:30 8.79 -0.01 1,000 79,100
14:31 8.78 -0.02 2,000 81,100
14:46 8.78 -0.02 5,000 86,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,744391,103389,851370,6801,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8838,7409,48410,74386,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3466,8408,3198,39074,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5436,6188,0008,37358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,643,8901,498,2441,570,8161,604,6611,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |