CTCP Damsan (ads)

9.19
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.16
9.19
9.13
30,500
12.6K
0.7K
13.7x
0.7x
2% # 5%
1.7
702 Bi
76 Mi
371,446
13.9 - 8.3
1,646 Bi
960 Bi
171.6%
36.82%
272 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.17 1,000 9.19 1,300
9.14 1,000 9.20 11,000
9.13 5,700 9.29 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.00 (-0.20) 22.8%
TCM 40.25 (0.10) 21.0%
TNG 21.50 (0.00) 13.5%
STK 25.85 (0.15) 12.8%
GIL 17.00 (0.00) 8.9%
TTF 3.10 (-0.02) 6.3%
ADS 9.19 (-0.01) 3.6%
GDT 23.20 (0.05) 2.9%
SAV 20.40 (-0.10) 2.6%
EVE 10.75 (-0.10) 2.3%
TVT 17.55 (0.00) 1.9%
X20 15.00 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 9.15 -0.05 1,000 1,000
09:49 9.15 -0.05 100 1,100
10:17 9.15 -0.05 1,700 2,800
10:42 9.18 -0.02 200 3,000
10:43 9.19 -0.01 100 3,100
10:47 9.19 -0.01 300 3,400
13:10 9.15 -0.05 1,600 5,000
13:21 9.18 -0.02 500 5,500
13:28 9.15 -0.05 4,100 9,600
13:30 9.15 -0.05 4,300 13,900
13:32 9.15 -0.05 5,000 18,900
13:37 9.13 -0.07 1,000 19,900
13:45 9.13 -0.07 200 20,100
14:10 9.15 -0.05 800 20,900
14:20 9.15 -0.05 300 21,200
14:46 9.19 -0.01 9,300 30,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV482,100365,744391,103389,8511,628,7981,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,337
Tổng lợi nhuận trước thuế38,1248,8838,7409,48465,23086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,953
Lợi nhuận sau thuế 32,8008,3466,8408,31956,30474,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,0537,5436,6188,00051,21358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,681
Tổng tài sản2,605,7042,564,8202,496,5232,534,0752,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,685
Tổng nợ1,646,1931,643,8901,498,2441,570,8161,646,1931,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579
Vốn chủ sở hữu959,512920,930998,278963,260959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |