CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

7.70
-0.30
(-3.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.70
1,300
11.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.1
253 Bi
33 Mi
5,352
9.2 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 400 8.00 800
7.60 1,000 8.04 100
7.52 1,000 8.05 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.20 (-0.05) 24.4%
MSH 52.90 (1.10) 20.6%
TNG 24.30 (-0.20) 14.3%
STK 24.50 (0.00) 12.3%
GIL 20.80 (-0.25) 7.6%
TTF 3.00 (-0.01) 6.1%
ADS 8.78 (-0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.00) 3.3%
SAV 20.50 (0.10) 2.6%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.85 (0.25) 1.7%
GMC 7.70 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 8 0 700 700
09:34 8 0 200 900
11:13 7.70 -0.30 400 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.61) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,700 (2.05) 0% 70.60 (0.12) 0%
2019 1,900 (1.75) 0% 78 (0.10) 0%
2020 1,300 (1.48) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,240 (1.06) 0% 0 (0.04) 0%
2022 620 (0.29) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 189 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1162241351348,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,707-473-10,460-7,147-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,326
Lợi nhuận sau thuế -8,713-4841,240-7,863-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,713-4841,240-7,863-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,497
Tổng tài sản397,877406,522407,931419,093419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070
Tổng nợ9,9659,75510,68026,73026,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932
Vốn chủ sở hữu387,912396,767397,252392,363392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |