CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

22.80
0.10
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
22.70
22.80
22.60
196,700
15.2K / 15.2K
2.4K / 2.4K
9.3x / 9.4x
1.5x / 1.5x
6% # 16%
1.6
2,783 Bi
123 Mi / 123Mi
2,375,729
27.4 - 17.4
3,389 Bi
1,868 Bi
181.5%
35.53%
259 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 100,200 22.80 29,100
22.60 76,000 22.90 22,400
22.50 65,800 23.00 66,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 41.05 (-0.15) 22.0%
MSH 52.50 (0.60) 20.4%
TNG 22.80 (0.10) 14.6%
STK 26.00 (0.95) 12.7%
GIL 16.15 (-0.30) 8.8%
TTF 3.16 (0.02) 6.5%
ADS 9.50 (0.00) 3.8%
GDT 24.10 (0.00) 3.0%
SAV 20.70 (0.00) 2.7%
EVE 10.60 (0.00) 2.3%
TVT 16.50 (0.00) 1.8%
X20 15.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.80 -0.20 8,600 8,600
09:11 22.80 -0.20 500 9,100
09:12 22.80 -0.20 100 9,200
09:16 22.80 -0.20 600 9,800
09:18 22.80 -0.20 4,000 13,800
09:19 22.70 -0.30 200 14,000
09:22 22.80 -0.20 400 14,400
09:23 22.80 -0.20 300 14,700
09:24 22.70 -0.30 100 14,800
09:25 22.70 -0.30 5,000 19,800
09:27 22.70 -0.30 1,200 21,000
09:28 22.80 -0.20 4,000 25,000
09:29 22.80 -0.20 7,200 32,200
09:30 22.80 -0.20 46,700 78,900
09:31 22.80 -0.20 7,300 86,200
09:32 22.80 -0.20 44,500 130,700
09:34 22.80 -0.20 25,200 155,900
09:36 22.80 -0.20 18,100 174,000
09:37 22.80 -0.20 100 174,100
09:38 22.80 -0.20 500 174,600
09:41 22.80 -0.20 5,400 180,000
09:44 22.80 -0.20 500 180,500
09:45 22.80 -0.20 10,000 190,500
09:46 22.80 -0.20 6,000 196,500
09:47 22.80 -0.20 200 196,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,200 (2.49) 0% 115 (0.12) 0%
2018 2,750 (3.61) 0% 127 (0.18) 0%
2019 4,154 (4.62) 0% 208 (0.23) 0%
2020 4,600 (4.48) 0% 230 (0.15) 0%
2021 4,798 (5.45) 0% 0.02 (0.23) 1,452%
2022 6,000 (6.78) 0% 280 (0.29) 0%
2023 6,800 (1.33) 0% 299 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,357,6272,173,1451,353,7271,653,5387,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,9401,377,234
Tổng lợi nhuận trước thuế137,965108,44951,86570,524271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,03164,329
Lợi nhuận sau thuế 111,10987,99041,87956,544219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,10987,99041,87956,544217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,158
Tổng tài sản5,256,6985,894,4215,575,2085,251,3875,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,6461,197,910
Tổng nợ3,389,0834,088,8743,719,7853,390,2433,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567935,788
Vốn chủ sở hữu1,867,6151,805,5471,855,4231,861,1451,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079262,121


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |