CTCP Everpia (eve)

10.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.45
10.40
10.45
10.40
6,800
22.7K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.2
434 Bi
42 Mi
89,322
15.0 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.45 3,000 10.50 3,800
10.40 1,200 10.55 1,000
10.35 6,400 10.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.20 (-0.05) 24.4%
MSH 52.90 (1.10) 20.6%
TNG 24.30 (-0.20) 14.3%
STK 24.50 (0.00) 12.3%
GIL 20.80 (-0.25) 7.6%
TTF 3.00 (-0.01) 6.1%
ADS 8.78 (-0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.00) 3.3%
SAV 20.50 (0.10) 2.6%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.85 (0.25) 1.7%
GMC 7.70 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 10.40 -0.05 1,100 1,100
10:20 10.40 -0.05 500 1,600
10:28 10.40 -0.05 1,000 2,600
10:48 10.40 -0.05 100 2,700
10:59 10.40 -0.05 1,000 3,700
13:10 10.40 -0.05 500 4,200
13:12 10.45 0 100 4,300
13:13 10.45 0 300 4,600
13:14 10.45 0 100 4,700
13:25 10.45 0 100 4,800
14:11 10.45 0 1,000 5,800
14:46 10.45 0 1,000 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.00) 0% 150 (0.05) 0%
2018 1,150 (1.18) 0% 115 (0.08) 0%
2019 1,300 (1.01) 0% 100 (0.07) 0%
2020 1,000 (0.86) 0% 82 (0.04) 0%
2021 1,060 (0.87) 0% 75 (0.06) 0%
2022 1,000 (1.02) 0% 70 (0.10) 0%
2023 1,100 (0.15) 0% 55 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV208,214169,538167,540225,860787,6841,021,675866,451855,7751,007,8521,182,921997,891868,969883,442785,923
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,098-10,4103,0926,19524,247115,33574,63756,49293,97295,70963,250113,490148,279110,659
Lợi nhuận sau thuế -29,254-9,2701,6434,27418,64291,82959,72142,05771,88876,21250,91989,615113,54384,482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-29,485-9,3781,1154,04417,82591,57559,72142,05771,88876,21250,91989,615113,54384,516
Tổng tài sản1,263,5501,310,6021,337,7071,379,3801,355,8711,456,6951,268,7431,353,0331,537,6331,490,1131,276,4491,114,8271,108,020985,985
Tổng nợ321,715340,628337,998380,552355,900428,854304,707408,706599,106581,128359,927155,178201,017161,538
Vốn chủ sở hữu941,835969,975999,709998,828999,9711,027,841964,036944,327938,528908,985916,522959,650907,003824,447


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |