CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

42.40
-0.10
(-0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.50
42.50
42.65
42.30
822,100
21.7K
2.3K
18.2x
2.0x
6% # 11%
1.1
4,314 Bi
102 Mi
1,986,676
53.8 - 36.4
1,549 Bi
2,210 Bi
70.1%
58.80%
530 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.40 26,200 42.45 2,800
42.35 1,200 42.50 4,900
42.30 5,900 42.55 45,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 42.40 (-0.10) 22.8%
MSH 52.00 (0.40) 20.6%
TNG 24.00 (0.20) 15.5%
STK 23.05 (0.10) 11.8%
GIL 17.90 (0.55) 9.6%
TTF 3.02 (-0.01) 6.3%
ADS 8.29 (0.01) 3.3%
GDT 25.40 (0.20) 3.2%
SAV 20.60 (0.20) 2.7%
EVE 10.35 (0.00) 2.3%
TVT 16.35 (0.05) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.40 -0.10 822,100 822,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,243.24 (3.21) 0% 177.77 (0.19) 0%
2018 3,166.11 (3.66) 0% 189.45 (0.26) 0%
2019 3,952.70 (3.65) 0% 241.87 (0.22) 0%
2020 3,779.62 (3.47) 0% 0 (0.28) 0%
2021 4,218.25 (3.54) 0% 0.03 (0.14) 575%
2022 4,128.93 (4.34) 0% 253.83 (0.28) 0%
2023 4,363.79 (1.59) 0% 274.14 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,104,608846,920934,394816,1823,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,7312,580,430
Tổng lợi nhuận trước thuế102,16991,22378,70933,642188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958181,703
Lợi nhuận sau thuế 81,49772,29962,62122,361133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739168,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,09071,88262,16921,718131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530168,400
Tổng tài sản3,758,7103,692,3153,234,6043,279,3643,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,118
Tổng nợ1,548,6221,563,7241,161,8461,269,2281,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,5651,246,605
Vốn chủ sở hữu2,210,0882,128,5912,072,7582,010,1372,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |