CTCP Damsan (ads)

12.35
0.05
(0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV389,851370,680453,458493,9761,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Giá vốn hàng bán357,721334,091393,360436,7091,455,8261,555,0591,335,8181,275,6301,648,3391,709,2141,380,8741,011,1741,219,5231,300,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,09836,58960,09957,267186,024137,506177,33363,38056,803129,892121,77189,80281,62068,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,93412,50833,63129,46388,53949,047109,57813,7377,01953,92272,21937,31211,94920,741
Tổng lợi nhuận trước thuế9,48410,74332,86430,95086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3198,39030,59325,24674,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0008,37316,14524,82658,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản ngắn hạn1,945,5641,958,8122,128,8171,831,6541,945,3871,670,1951,605,9361,519,0891,360,9111,278,3561,097,379788,649833,183811,541
Tiền mặt39,400152,03639,21355,872152,04554,665126,89136,51329,46031,397172,24848,69384,0707,658
Đầu tư tài chính ngắn hạn353,723380,450367,348343,652380,450326,199271,926334,081311,553319,953264,300291,584360,870422,534
Hàng tồn kho505,660519,654478,511485,175518,207448,378568,429475,043387,962400,103293,907204,474171,182170,960
Tài sản dài hạn588,511577,005511,688507,218558,405511,500379,233318,802372,572434,552467,752476,561222,502249,634
Tài sản cố định174,992157,110154,373161,736156,623180,333224,756273,850331,058390,682450,990353,263205,321231,057
Đầu tư tài chính dài hạn327,365306,682301,682304,290295,165303,349140,09532,79532,03731,575
Tổng tài sản2,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,570,8161,604,6611,721,9631,575,2161,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu963,260931,157918,542763,656918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K1.33K1.54K3.04K0.75K0.31K1.98K3.43K2.11K0.73K1.22K2.21K
Giá cuối kỳ14.15K13.20K8.18K27.49K5.96K6.59K6.64K7.15K7.52KKKK
Giá / EPS (PE)10.80 (lần)9.89 (lần)5.31 (lần)9.06 (lần)7.95 (lần)21.43 (lần)3.35 (lần)2.08 (lần)3.57 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22K20.97K15.01K20.80K15.04K15.80K17.71K25.53K15.19K14.57K10.45K10.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.63 (lần)0.54 (lần)1.32 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.49 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.78%77.70%76.55%80.90%82.65%78.51%74.63%70.11%62.33%78.92%76.48%67.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.22%22.30%23.45%19.10%17.35%21.49%25.37%29.89%37.67%21.08%23.52%32.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.99%63.33%69.88%70.59%77.03%76.75%73.61%72.47%79.74%77.82%84.18%74.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.07%172.67%232.02%239.98%335.37%330.03%278.98%263.28%393.49%350.94%532.13%296.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.01%36.67%30.12%29.41%22.97%23.25%26.39%27.53%20.26%22.18%15.82%25.24%
6/ Thanh toán hiện hành129.15%132.08%122.38%123.58%115.27%111.81%114.27%117.61%91.83%109.79%105.28%112.75%
7/ Thanh toán nhanh95.59%96.89%89.53%79.84%79.22%79.94%78.51%86.11%68.02%87.23%83.11%89.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.62%10.32%4.01%9.76%2.77%2.42%2.81%18.46%5.67%11.08%0.99%8.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.40%65.57%77.58%76.22%72.87%98.37%107.39%96.05%87.20%123.27%129.11%198.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn87.79%84.40%101.34%94.22%88.16%125.29%143.89%137%139.90%156.19%168.82%293.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu177.31%178.80%257.59%259.14%317.26%423%406.98%348.95%430.34%555.88%816.13%787.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho300.97%280.94%346.82%235%268.53%424.87%427.19%469.83%494.52%712.41%761%1,301.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.36%3.56%3.98%5.63%1.57%0.46%2.75%3.85%3.22%0.90%1.43%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.26%2.33%3.09%4.29%1.15%0.45%2.95%3.70%2.81%1.11%1.85%5.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.95%6.36%10.26%14.59%4.99%1.95%11.18%13.44%13.86%4.99%11.70%21.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%6%2%%3%4%4%1%2%3%
Tăng trưởng doanh thu10.67%-3%11.86%12.98%-21.46%-7.30%22.35%36.26%-15.22%-5.02%3.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.20%-13.31%-20.90%304.88%168.24%-84.47%-12.77%62.94%204.30%-40.54%-44.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.46%4%8.80%-1.02%6.42%5.51%11.16%12.44%22.79%-8.03%79.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.40%39.74%12.54%38.32%4.72%-10.81%4.91%68.04%9.51%39.46%-0.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.55%14.76%9.90%8.01%6.02%1.20%9.44%23.71%19.85%-0.52%59.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |