CTCP Damsan (ads)

13.45
0.30
(2.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh389,851370,680453,458493,976294,694364,890478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,391391,020294,997461,690316,368411,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu324029251
3. Doanh thu thuần (1)-(2)389,819370,680453,458493,976294,694364,850478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,362390,769294,997461,690316,368411,672
4. Giá vốn hàng bán357,721334,091393,360436,709262,094348,440448,471362,101397,370425,341296,895331,525282,903439,070166,802383,211284,960447,601302,039396,991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,09836,58960,09957,26732,60016,41030,00243,12047,34156,46236,35451,91731,41321,18025,5607,55810,03714,08914,32914,681
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,17213,38614,1178,05710,93911,2248,3678,4566,9843,7127,3408,9205,9688,0626,1816,2458,69410,3105,0887,551
7. Chi phí tài chính16,63417,44629,45825,95614,06942,24312,20216,7548,53010,2689,0389,4419,2158,8099,51615,80910,74211,44311,97313,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,78115,29031,87213,47219,13311,9819,8538,53010,2689,03817,4539,2158,8099,51619,88010,7429,641
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,800942734
9. Chi phí bán hàng2,2083,5273,4413,3252,7134,0474,2324,7604,1845,2763,7145,0532,9663,0802,4612,9172,2932,6352,9533,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,69511,4947,6867,5238,8769,1223,9176,1448,15516,6547,2459,7154,8586,4395,0363,7897,7003,2184,1625,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,93412,50833,63129,46317,882-27,77918,01924,65233,45627,97623,69636,62820,34210,91514,729-8,711-2,0047,104328-86
12. Thu nhập khác51303,0223,338434,9314,178-2593461354,7152,17616,20028288322594,468
13. Chi phí khác4551,8963,7891,8501,754-5661,885784601213254451,5621,3991972198719
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-450-1,766-7671,488-1,75035,4982,293-337-115144,390-44561414,802928825-2192513,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,48410,74332,86430,95016,1327,71920,31224,31533,34227,99028,08636,18320,95625,71714,738-8,423-1,9796,8855793,663
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3001,9382,1545,8112,9833,413-209-3984,8132,2553,7225,3911,9842,238706081306432651,212
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-134414117-1071019851
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1662,3532,2715,7042,9833,413-209-3884,8132,2553,7225,4101,9842,238706161306432651,263
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,3198,39030,59325,24613,1494,30620,52124,70328,52925,73524,36430,77318,97223,47914,668-9,039-2,1086,2423142,400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3191714,4484202539153,3003,1762,9984,7983,2663,8913,0391,8811591,299279-754
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,0008,37316,14524,82612,8953,39117,22021,52725,53120,93721,09826,88315,93221,59814,510-10,338-2,3886,2423143,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,945,5641,958,8122,128,8171,831,6541,771,9691,715,6581,554,0611,529,0371,795,6201,592,4921,395,2841,479,0611,552,9921,520,2951,417,8131,354,7471,402,6541,209,5891,246,4711,170,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,400152,03639,21355,87218,52054,66541,56419,355114,351126,94326,39837,28824,22637,27810,3776,20316,24431,85320,76920,236
1. Tiền39,315151,95139,12855,78718,43554,58041,47919,270114,266126,85826,31337,20313,14136,97010,0645,89015,93629,13019,5395,921
2. Các khoản tương đương tiền85858585858585858585858511,0853083133133082,7231,23014,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn353,723380,450367,348343,652321,933337,199317,438303,089269,870271,926243,296320,505338,422334,081276,593293,363331,281307,352327,786253,148
1. Chứng khoán kinh doanh65,00065,00050,00050,00050,00050,00030,00030,00030,00030,00025,00028,50028,50028,50012,69012,69012,69012,69012,690
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn288,723315,450317,348293,652271,933287,199287,438273,089239,870241,926218,296292,005309,922305,581263,903280,673318,591294,662315,096253,148
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,033,977892,1031,227,573931,101920,293862,990746,752694,649863,207601,078622,666625,802660,139667,397662,436588,713631,921614,767594,286601,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng331,971210,680286,565218,364191,341208,896242,719229,086373,637185,671165,315238,436242,702226,858214,518206,891277,138271,914177,081174,822
2. Trả trước cho người bán372,000228,258559,350359,493379,690294,795225,501224,059220,507179,477260,412188,529218,838246,533262,192201,962158,529164,218238,521250,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn115,661118,398149,449114,449131,805181,63086,841109,040106,240110,04069,34969,59569,59569,24562,63462,63465,83458,32158,32163,319
6. Phải thu ngắn hạn khác237,769356,177251,620258,206236,867197,079211,100151,874182,232145,153141,654143,306142,101137,441134,272128,406141,251130,794130,843122,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,425-21,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,410-19,263-14,064-14,064-13,096-12,680-11,180-11,180-10,832-10,481-10,481-10,481
IV. Tổng hàng tồn kho505,660519,654478,511485,175497,041448,919437,911505,187529,197567,518482,310485,615516,483471,569457,528454,981411,630246,482291,233286,416
1. Hàng tồn kho505,660519,654478,511485,175497,041448,919437,911505,187529,197567,518482,310485,615516,483471,569457,528454,981411,630246,482291,233286,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,80414,56916,17215,85414,18211,88510,3966,75818,99525,02720,6159,84913,7229,97010,88011,48711,5789,13512,3969,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5951,5772522525585582642383625212451882766992251983631,8731,424365
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,20412,98615,91715,59713,61610,3468,2255,54018,60023,91219,8259,11712,9015,4739,96810,63210,6066,6469,0369,040
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước453579801,907980335945445445443,798687657609616559549
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,378
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn588,511577,005511,688507,218499,770494,161509,616522,977493,434377,485365,068359,674310,671319,205334,441344,076359,118373,046386,548470,167
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định174,992157,110154,373161,736171,729180,626195,765206,470214,887225,477238,355248,517262,936274,303291,655304,045318,215331,557345,850358,521
1. Tài sản cố định hữu hình149,666156,388153,627160,966170,935179,808194,923205,604213,997224,562237,416247,555261,949273,292290,620302,987317,133330,450344,719357,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,628
3. Tài sản cố định vô hình6987227467707948188428668909149389629861,0111,0351,0591,0831,1071,1311,155
III. Bất động sản đầu tư21,00621,219
- Nguyên giá150,660139,836110,20492,48479,48179,48181,55458,75836,920
- Giá trị hao mòn lũy kế-129,655-118,617-110,204-92,484-79,481-79,481-81,554-58,758-36,920
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,40649,40422,86713,2472,1862,1821,5531,5791,5531,5911,7992,6542,6281,564366225278594306101
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,40649,40422,86713,2472,1862,1821,5531,5791,5531,5911,7992,6542,6281,564366225278594306101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn327,365306,682301,682304,290301,682301,682300,982302,212262,795137,875112,57596,24532,79531,57531,57532,03731,57531,57531,575102,237
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh327,365306,682301,682304,290301,682301,682300,982302,212262,795137,875112,57596,24532,79531,57531,57532,03731,57531,57531,57531,575
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,662
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,74342,59032,76627,94524,1749,67211,31712,71514,19912,54312,33912,25812,31311,76310,8467,7689,0509,3218,8179,308
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9476,9657,1217,2888,2919,67211,31712,60714,19912,54312,33912,15612,31311,76310,8467,6709,0509,3218,8179,193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại27,79635,62625,64520,65715,88210810299115
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,271,7392,209,8192,063,6772,052,0142,289,0541,969,9771,760,3521,838,7351,863,6621,839,5001,752,2551,698,8231,761,7711,582,6351,633,0191,641,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,570,8161,604,6611,721,9631,575,2161,533,0301,557,8921,409,8441,413,6551,675,8521,383,7101,295,6701,370,3461,421,8611,413,0841,349,3181,310,5191,360,8071,177,6721,234,2981,243,413
I. Nợ ngắn hạn1,506,4041,487,0771,638,6861,498,6551,443,9811,394,4641,230,0261,234,3291,474,0151,265,3841,188,9281,262,8301,299,0661,315,7111,250,9061,212,1071,247,5701,079,3741,111,8131,113,090
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn762,914817,342759,335784,666773,855700,385626,281610,765656,784610,250568,492566,579572,108666,750597,979610,524679,490691,355688,606708,965
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,03358,04855,290137,86062,826105,67856,06648,235138,02081,72756,342135,738152,844110,97796,99591,925100,65491,64085,75991,782
4. Người mua trả tiền trước173,14270,486276,98362,19391,19196,99836,40661,898117,79647,43819,80515,88121,99224,79817,91412,88216,40112,21319,86113,926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,41545,80061,66245,15723,60822,63517,70212,59411,1597,87029,10119,8398,2041,30112,35313,5635,2434,5344,4461,540
6. Phải trả người lao động2,8586,2543,6203,9334,2704,5603,9864,5875,0719,5204,5664,4474,5034,4123,9223,7174,3124,3244,2055,103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0472,2292,0051,6607783,6051,6741,5346595933,1222,164671643582582812799865865
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,8682,7464,846161132132
11. Phải trả ngắn hạn khác487,398481,445472,216460,298484,726457,874485,184491,989541,798505,258504,771515,454536,015504,102518,434476,187435,644269,496302,926285,763
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7282,7285,0145,0145,0145,014
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn64,412117,58383,27876,56189,049163,429179,818179,326201,836118,326106,742107,517122,79597,37498,41298,412113,23798,299122,485130,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,9838,8038,8145,8881,9151,9151,9151,9151,910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,21475,68641,52541,30159,89363,45083,36982,83599,927116,417106,742107,517122,79597,37498,41298,412113,23798,299122,485130,323
7. Trái phiếu chuyển đổi30,04129,83529,59529,37227,24198,06494,53394,576101,910
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,1743,2593,343
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu963,260931,157918,542763,656738,709651,927653,833638,359613,202586,267464,683468,389441,802426,416402,937388,304400,965404,963398,720397,694
I. Vốn chủ sở hữu963,260931,157918,542763,656738,709651,927653,833638,359613,202586,267464,683468,389441,802426,416402,937388,304400,965404,963398,720397,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu733,947583,947583,947507,790507,790437,790437,790380,695380,695380,695280,695280,695280,695280,695280,695255,178255,178255,178255,178255,178
2. Thặng dư vốn cổ phần62,63862,63862,63862,63863,92260,12560,12560,12560,12560,14860,28460,28460,28460,28460,28460,28460,28460,28460,28460,284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,0771,0771,0771,0771,6275,4245,4245,424
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,294
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,41010,17510,17510,17510,175
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,10276,37467,984137,265110,90585,05387,874136,296115,54084,15567,94174,91349,25034,43412,83624,79934,53742,03233,76232,737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát49,791194,415190,19042,18041,76050,83049,91443,11444,13848,56643,05939,79338,86938,30036,41935,33938,49735,00037,02737,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,271,7392,209,8192,063,6772,052,0142,289,0541,969,9771,760,3521,838,7351,863,6621,839,5001,752,2551,698,8231,761,7711,582,6351,633,0191,641,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |