CTCP Damsan (ads)

13.45
0.30
(2.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,0541,326,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu402803377332,333194428
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,641,8491,692,5641,513,1511,339,0101,705,1421,839,1061,502,6451,100,9761,301,1431,369,6261,326,012
4. Giá vốn hàng bán1,455,8261,555,0591,335,8181,275,6301,648,3391,709,2141,380,8741,011,1741,219,5231,300,9991,218,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)186,024137,506177,33363,38056,803129,892121,77189,80281,62068,627107,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,79534,07829,02128,58731,60828,43832,81330,60036,06825,0648,334
7. Chi phí tài chính87,04476,43041,40745,85548,89462,51039,43046,65573,06935,98233,432
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,58944,35435,82643,71442,35541,56334,38532,96329,69629,09326,537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7,4341,1131,000758462
9. Chi phí bán hàng13,26317,22317,07110,75111,48011,12513,0509,98311,28513,06516,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,53729,99739,29922,38321,47930,77329,88426,45421,38523,90219,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,53949,047109,57813,7377,01953,92272,21937,31211,94920,74146,660
12. Thu nhập khác3,54439,4656,70216,1103,5768,3328504,4713,2012,0503,782
13. Chi phí khác5,6252,2772,6721,7469577452,0319001,19769511,155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,08037,1884,02914,3642,6197,587-1,1813,5702,0041,355-7,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)86,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,09639,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,25711,25613,1183,6721,2964,8398,2095,9232,2362,6053,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại212352-1459229-29-535-45-15383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,46911,29213,1203,6581,3555,0688,1795,3882,1912,4523,785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,64435,502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,5637,54315,2763,3964365,9164,941-5281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,64435,502

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,945,3871,670,1951,605,9361,519,0891,360,9111,278,3561,097,379788,649833,183811,541452,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền152,04554,665126,89136,51329,46031,397172,24848,69384,0707,65833,623
1. Tiền151,96054,580126,80636,42829,15229,097162,95913,41717,0737,6587,019
2. Các khoản tương đương tiền858585853082,3009,28935,27666,99626,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn380,450326,199271,926334,081311,553319,953264,300291,584360,870422,534113,976
1. Chứng khoán kinh doanh65,00050,00030,00028,50012,6904,190113,976
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn315,450276,199241,926305,581298,863315,763264,300291,584360,870422,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn881,034830,042614,230663,905624,331506,430352,653212,552202,177174,001183,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng210,680175,632199,057226,865271,429215,519164,300104,052113,51781,796108,489
2. Trả trước cho người bán316,059272,303179,477246,535164,190113,17541,95721,79824,85572,08872,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn119,141203,630110,04069,24562,53467,87957,9743,0431,433910
6. Phải thu ngắn hạn khác258,578197,886145,066134,238137,010119,45196,46989,77065,92921,7742,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,425-19,410-19,410-12,977-10,832-9,593-8,047-6,110-3,556-2,568-195
IV. Tổng hàng tồn kho518,207448,378568,429474,924387,962400,103293,907204,474171,182170,96093,582
1. Hàng tồn kho518,207448,378568,429475,043387,962400,103293,907204,474171,182170,96093,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-119
V. Tài sản ngắn hạn khác13,65110,91224,4609,6667,60520,47314,27231,34714,88536,39027,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn659558521395363389535885476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,98610,34623,9126,7276,64619,20812,09729,71814,04930,80315,842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước57262,5445968761,6397448365,5872,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,613
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn558,405511,500379,233318,802372,572434,552467,752476,561222,502249,634214,941
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6073,7303,5763,383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6073,7303,5763,383
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định156,623180,333224,756273,850331,058390,682450,990353,263205,321231,057202,145
1. Tài sản cố định hữu hình155,901179,515223,841272,839329,952389,479426,101324,688173,059195,109200,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,59027,12930,66734,206
3. Tài sản cố định vô hình7228189141,0111,1071,2031,2991,4471,5951,7421,890
III. Bất động sản đầu tư21,219
- Nguyên giá139,83679,48114,541
- Giá trị hao mòn lũy kế-118,617-79,481-14,541
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,3952,1821,9388964252,122109,5871,0832,4361,551
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,3952,1821,9388964252,122109,5871,0832,4361,551
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn295,165303,349140,09532,79532,03731,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh295,165303,349140,09532,79532,03731,575
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,00425,63712,44411,2629,47711,87111,0339,98012,52212,75811,245
1. Chi phí trả trước dài hạn8,1829,67212,32611,1419,37011,70610,6399,36812,45912,60511,245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại27,82215,96511912110716539561263153
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303498,657
I. Nợ ngắn hạn1,472,9321,364,7271,299,4621,317,8531,217,1381,118,680933,050858,829758,899770,809400,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn822,086711,385627,052667,377677,103659,705578,606608,441595,404627,405328,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,87799,70195,275110,75191,643150,568123,043206,998145,28647,51251,091
4. Người mua trả tiền trước70,48747,30247,29622,29611,4439,7216,61923,6263,54221,18911,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,11137,3867,6361,8883,6621,9184,5416,3831,9322,5621,412
6. Phải trả người lao động5,5524,56010,1384,4124,2985,0714,8864,1482,7705,6904,430
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,9843,7915796718124215431,855509231316
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,18617637359051462,526
11. Phải trả ngắn hạn khác472,920457,874508,758507,730423,164287,097211,6945,1077,8222,5733,343
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7282,7282,7282,7285,0144,0032,7461,6801,1211,1211,121
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn112,610159,873101,80597,895113,237142,252201,253150,00162,681122,49597,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,9831,9151,910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn70,53359,89399,89597,895113,237142,252201,253149,98755,260122,49597,683
7. Trái phiếu chuyển đổi29,83598,064
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,2597,421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872168,368
I. Vốn chủ sở hữu918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872168,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu583,947437,790380,695280,695255,178255,178255,178168,735160,700100,700100,700
2. Thặng dư vốn cổ phần62,63860,12560,12560,28460,28460,28460,284323323323323
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,0775,424
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,294
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41010,41010,41010,1758,6596,7735,0073,7043,7042,786
9. Quỹ dự phòng tài chính918
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,99899,54489,23932,09836,96082,67686,33064,99255,41460,85261,348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát179,88641,50741,14036,36338,21742,88619,97015,02911,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176667,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |