CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.85
10.70
61,700
13.6K / 9.0K
3.4K / 2.3K
3.2x / 4.7x
0.8x / 1.2x
9% # 25%
2.2
624 Bi
87 Mi / 87Mi
353,174
14.7 - 9.0
1,537 Bi
783 Bi
196.3%
33.76%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 14,000 10.85 4,300
10.75 10,900 10.90 4,300
10.70 15,500 10.95 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 40,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.10) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.82 (0.12) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.20 (1.30) 2.4%
FCN 15.10 (0.75) 1.9%
LCG 10.35 (0.40) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.80 0.20 1,000 1,000
09:24 10.85 0.25 7,700 8,700
09:25 10.75 0.15 1,200 9,900
09:27 10.80 0.20 1,000 10,900
09:28 10.80 0.20 1,000 11,900
09:30 10.70 0.10 5,700 17,600
09:31 10.80 0.20 2,000 19,600
09:36 10.70 0.10 1,500 21,100
09:37 10.70 0.10 5,000 26,100
09:39 10.80 0.20 1,000 27,100
09:40 10.85 0.25 2,000 29,100
09:44 10.80 0.20 100 29,200
09:58 10.80 0.20 5,000 34,200
10:10 10.80 0.20 1,900 36,100
10:17 10.80 0.20 200 36,300
10:24 10.75 0.15 200 36,500
10:33 10.75 0.15 600 37,100
10:35 10.80 0.20 500 37,600
10:38 10.80 0.20 500 38,100
10:39 10.80 0.20 3,000 41,100
10:44 10.80 0.20 3,400 44,500
10:50 10.80 0.20 3,500 48,000
10:59 10.85 0.25 100 48,100
11:13 10.80 0.20 5,000 53,100
11:16 10.80 0.20 6,200 59,300
11:26 10.85 0.25 300 59,600
11:31 10.80 0.20 100 59,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.25) 0% 8.50 (0.01) 0%
2018 400 (0.32) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 550 (0.40) 0% 28 (0.03) 0%
2020 650 (0.47) 0% 26.20 (0.03) 0%
2021 700 (0.61) 0% 40 (0.04) 0%
2022 800 (0.26) 0% 50 (0.00) 0%
2023 510 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV283,802495,751111,874320,727577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Tổng lợi nhuận trước thuế38,67774,2896,694125,988144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 34,47058,1024,506100,263107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,53658,1824,551100,271107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản2,319,6421,989,1081,750,6521,664,1241,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,536,6371,240,5731,044,115967,186975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu783,006748,535706,537696,938702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |