CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

37.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.40
37.40
37.40
0
29.6K
3.7K
10.1x
1.3x
9% # 12%
0.7
1,066 Bi
29 Mi
1,017
40 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 600 38.90 100
35.10 600 39.05 400
0.00 0 40.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.60 (0.20) 2.5%
HUT 15.90 (0.10) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.35 (0.35) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.20 (0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,01856,27652,49853,205212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179
Tổng lợi nhuận trước thuế34,46026,53937,50630,629133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,727
Lợi nhuận sau thuế 27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Tổng tài sản1,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635
Tổng nợ368,719358,419379,389364,968364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811
Vốn chủ sở hữu843,308815,740831,061831,261831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |