Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.48
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.48
3.49
3.49
3.45
600
10.1K
0.3K
13.4x
0.3x
2% # 3%
1.6
246 Bi
71 Mi
124,021
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.44 100 3.48 300
3.43 100 3.49 2,000
3.42 100 3.50 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.90 (0.15) 69.6%
DGW 37.45 (0.00) 11.0%
VFG 83.30 (2.90) 4.5%
SGT 18.80 (-0.10) 3.8%
HHS 7.13 (0.08) 3.5%
PET 23.15 (0.25) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.45 (0.00) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:12 3.49 0.01 100 100
13:13 3.45 -0.03 100 200
13:14 3.48 0 200 400
13:20 3.48 0 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV65,332179,717204,684231,679599,597961,626473,175287,099296,396295,585
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0265,3892,80812,19214,883112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế 2,3834,3682,1259,74611,71489,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3834,3682,1259,74611,71489,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản1,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,053,1561,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ430,551421,527291,110304,536304,536321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu716,497714,114709,746748,620748,620731,482668,737424,934410,895389,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |