CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
200
13.3K
0.9K
12x
0.8x
3% # 7%
1.5
517 Bi
48 Mi
17,151
15.4 - 7.6
726 Bi
636 Bi
114.2%
46.69%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 600 10.80 1,700
10.50 200 10.95 2,100
10.20 300 11.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.50 (-1.10) 51.5%
DCM 37.70 (-0.15) 23.7%
DPM 35.10 (-0.05) 16.2%
LAS 21.80 (-0.50) 3.0%
DHB 8.70 (0.00) 2.8%
BFC 40.80 (0.30) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.80 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV447,695349,243419,377421,4591,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1665,11611,80419,13456,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 7,8654,09312,04519,13456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,8654,09312,04519,13456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ725,701596,428590,406632,658590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu635,579657,634653,561635,967653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |