CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

13.10
0.05
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.05
13
13.35
12.95
23,900
19.3K
1.6K
8.1x
0.7x
5% # 8%
2.0
955 Bi
73 Mi
607,654
21.4 - 12.8
758 Bi
1,403 Bi
54.0%
64.94%
146 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 3,400 13.15 6,000
13.05 7,200 13.20 1,100
13.00 9,200 13.25 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.10 (0.05) 44.0%
NAG 10.90 (0.00) 16.0%
CTB 21.40 (0.00) 13.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 8.70 (0.00) 4.6%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 13 -0.05 300 300
09:32 13.35 0.30 9,000 9,300
09:45 13.30 0.25 600 9,900
09:58 13 -0.05 500 10,400
09:59 13 -0.05 200 10,600
10:10 12.95 -0.10 1,300 11,900
11:29 13.15 0.10 100 12,000
13:19 13.10 0.05 200 12,200
13:22 13.10 0.05 100 12,300
13:46 13.15 0.10 800 13,100
13:50 13.15 0.10 1,200 14,300
13:57 13.15 0.10 200 14,500
14:10 13.10 0.05 1,300 15,800
14:17 13.10 0.05 100 15,900
14:18 13.10 0.05 2,600 18,500
14:20 13.10 0.05 700 19,200
14:23 13.10 0.05 1,700 20,900
14:25 13.10 0.05 300 21,200
14:27 13.10 0.05 100 21,300
14:46 13.10 0.05 2,600 23,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV550,956504,428445,529515,4352,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế5,22943,50648,90245,318120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 6,08634,86540,57338,27596,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,56734,03539,97837,69295,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản2,160,7772,227,5002,135,9652,076,4952,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ757,562830,371722,175703,412703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,403,2151,397,1291,413,7901,373,0831,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |