CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.60
3,400
12.8K
1.5K
5.7x
0.7x
7% # 12%
1.7
100 Bi
12 Mi
12,787
13.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 1,600 8.90 300
8.50 2,300 9.00 400
8.30 2,600 9.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.10 (0.05) 44.0%
NAG 10.90 (0.00) 16.0%
CTB 21.40 (0.00) 13.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 8.70 (0.00) 4.6%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 8.60 -0.10 1,700 1,700
13:58 8.70 0 1,000 2,700
14:10 8.70 0 700 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.22) 0% 15 (0.02) 0%
2019 0 (0.25) 0% 20 (0.03) 0%
2020 230 (0.25) 0% 21 (0.02) 0%
2021 300 (0.23) 0% 20 (0.02) 0%
2022 300 (0.27) 0% 20 (0.02) 0%
2023 300 (0.04) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV48,66037,60539,99249,547184,976265,760226,887246,731248,796221,644181,982125,840
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0423,9124,13410,82422,57324,54419,21428,48932,22320,18811,8824,904
Lợi nhuận sau thuế 2,3793,1273,3028,65517,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3793,1273,3028,65517,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Tổng tài sản237,169227,391234,936222,378221,723252,048186,640193,495118,52490,52682,74740,311
Tổng nợ90,01082,61092,94883,78683,037130,89984,781100,75641,83724,09252,42415,081
Vốn chủ sở hữu147,159144,780141,988138,591138,686121,148101,85992,73976,68866,43430,32325,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |