CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

21.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
21.40
21.40
21.40
0
21.7K
2.1K
10.1x
1.0x
5% # 10%
1.3
293 Bi
14 Mi
742
22.9 - 16.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 100 21.00 1,000
19.50 900 21.40 400
19.40 200 21.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.10 (0.05) 44.0%
NAG 10.90 (0.00) 16.0%
CTB 21.40 (0.00) 13.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 8.70 (0.00) 4.6%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.38) 0% 21 (0.02) 0%
2018 600 (0.83) 0% 30 (0.03) 0%
2019 500 (0.58) 0% 0 (0.03) 0%
2020 550 (0.46) 0% 24 (0.03) 0%
2021 900 (0.61) 0% 0.01 (0.03) 257%
2023 800 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,86563,77468,281330,657991,3031,020,989610,346462,252582,379827,432381,658334,679347,639227,528
Tổng lợi nhuận trước thuế7,9483,4793,87221,40265,54961,41133,10642,74136,81436,19921,55917,57614,05012,193
Lợi nhuận sau thuế 6,2212,6833,06217,02650,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,5119,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2212,6833,06217,02650,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,5119,415
Tổng tài sản544,781594,842449,962582,071582,071880,790727,894563,532515,110448,329662,158515,694358,121303,596
Tổng nợ248,486304,769160,495295,666295,666621,505495,132334,927292,132310,243521,373440,500277,381235,793
Vốn chủ sở hữu296,294290,073289,467286,405286,405259,284232,762228,604222,978138,086140,78575,19480,74067,804


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |