CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.80
121,900
12.7k
0.8k
15.6 lần
2%
6%
0.7
380 tỷ
32 triệu
69,852
19.7 - 9.6
1,177 tỷ
401 tỷ
296.1%
25.24%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 17.00 (-0.20) 32.6%
THI 23.70 (0.00) 30.1%
NAG 12.00 (0.00) 9.9%
CTB 21.80 (0.10) 7.7%
QHD 37.90 (0.00) 5.4%
CJC 25.80 (0.00) 5.4%
MCG 2.70 (0.10) 3.9%
SHE 9.00 (0.10) 2.7%
CTT 15.60 (0.00) 1.9%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 3,600 12.00 40,000
11.80 39,400 12.10 19,300
11.70 26,500 12.20 16,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,600 11

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0 10,400 10,400
09:15 12 0 500 10,900
09:17 12 0 500 11,400
09:19 11.90 -0.10 2,100 13,500
09:55 11.90 -0.10 1,000 14,500
09:58 12 0 400 14,900
10:10 11.90 -0.10 5,600 20,500
10:17 11.80 -0.20 20,000 40,500
10:19 11.80 -0.20 2,300 42,800
10:41 11.80 -0.20 20,000 62,800
10:53 11.90 -0.10 5,000 67,800
10:54 11.90 -0.10 10,000 77,800
10:55 11.90 -0.10 5,000 82,800
10:58 11.90 -0.10 500 83,300
10:59 11.90 -0.10 700 84,000
11:10 11.90 -0.10 15,000 99,000
11:11 11.90 -0.10 300 99,300
11:24 11.80 -0.20 5,100 104,400
12:59 11.80 -0.20 600 105,000
13:10 12 0 4,100 109,100
13:33 11.90 -0.10 800 109,900
13:34 11.90 -0.10 700 110,600
13:35 11.90 -0.10 1,000 111,600
13:42 11.90 -0.10 2,000 113,600
13:56 11.90 -0.10 100 113,700
14:10 12 0 1,200 114,900
14:11 12 0 900 115,800
14:24 11.90 -0.10 1,000 116,800
14:44 12 0 5,100 121,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV520,359402,884650,334537,3342,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế2546,40716,1669,09832,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 6104,8419,6809,74625,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4645,22810,8887,24724,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,177,2971,235,3771,232,1201,149,3251,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu401,368400,758411,740403,534401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |