CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

11.60
-0.40
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.40
600,200
13.1K
0.9K
12.3x
0.9x
2% # 7%
1.4
367 Bi
32 Mi
201,540
13.3 - 8.2
1,402 Bi
415 Bi
337.4%
22.86%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 5,900 11.60 3,900
11.40 12,000 11.70 20,600
11.30 9,100 11.80 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,800 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.85 (-0.15) 44.6%
NAG 11.60 (-0.40) 16.6%
CTB 20.60 (0.00) 12.3%
QHD 37.90 (0.00) 9.2%
CJC 25.80 (0.00) 9.0%
SHE 10.10 (0.00) 5.1%
CTT 15.50 (0.00) 3.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0 2,200 2,200
09:13 11.80 -0.20 200 2,400
09:15 11.80 -0.20 2,000 4,400
09:17 11.90 -0.10 200 4,600
09:19 11.90 -0.10 100 4,700
09:22 11.90 -0.10 2,600 7,300
09:27 11.90 -0.10 700 8,000
09:29 11.90 -0.10 1,600 9,600
09:30 11.80 -0.20 100 9,700
09:33 11.70 -0.30 300 10,000
09:36 12 0 200 10,200
09:40 11.90 -0.10 9,400 19,600
09:41 11.90 -0.10 39,800 59,400
09:42 11.90 -0.10 19,100 78,500
09:43 11.90 -0.10 300 78,800
09:44 11.80 -0.20 14,000 92,800
09:46 11.80 -0.20 5,000 97,800
09:47 11.90 -0.10 4,000 101,800
09:48 11.90 -0.10 32,200 134,000
09:49 11.90 -0.10 15,800 149,800
09:51 11.90 -0.10 10,200 160,000
09:52 11.90 -0.10 4,400 164,400
09:53 11.90 -0.10 19,600 184,000
09:54 11.90 -0.10 2,000 186,000
09:55 11.90 -0.10 15,500 201,500
09:57 11.80 -0.20 5,000 206,500
09:58 11.80 -0.20 500 207,000
10:10 11.80 -0.20 8,000 215,000
10:31 11.80 -0.20 100 215,100
10:38 11.80 -0.20 56,700 271,800
10:39 11.80 -0.20 34,900 306,700
10:56 11.70 -0.30 300 307,000
11:10 11.80 -0.20 100 307,100
11:25 11.80 -0.20 25,700 332,800
11:26 11.80 -0.20 39,000 371,800
11:27 11.80 -0.20 7,800 379,600
11:28 11.80 -0.20 1,000 380,600
13:10 11.60 -0.40 26,800 407,400
13:12 11.60 -0.40 3,500 410,900
13:13 11.60 -0.40 2,000 412,900
13:14 11.60 -0.40 300 413,200
13:15 11.60 -0.40 11,700 424,900
13:16 11.60 -0.40 100 425,000
13:17 11.60 -0.40 200 425,200
13:18 11.50 -0.50 200 425,400
13:19 11.50 -0.50 5,000 430,400
13:20 11.50 -0.50 200 430,600
13:21 11.50 -0.50 100 430,700
13:22 11.40 -0.60 7,400 438,100
13:23 11.60 -0.40 5,900 444,000
13:24 11.60 -0.40 3,100 447,100
13:25 11.60 -0.40 500 447,600
13:28 11.60 -0.40 500 448,100
13:29 11.60 -0.40 500 448,600
13:35 11.60 -0.40 3,100 451,700
13:37 11.50 -0.50 6,000 457,700
13:38 11.60 -0.40 4,500 462,200
13:43 11.60 -0.40 200 462,400
13:44 11.60 -0.40 300 462,700
13:48 11.60 -0.40 3,000 465,700
14:10 11.60 -0.40 1,000 466,700
14:12 11.50 -0.50 18,900 485,600
14:13 11.50 -0.50 500 486,100
14:14 11.60 -0.40 73,800 559,900
14:19 11.50 -0.50 800 560,700
14:20 11.50 -0.50 1,500 562,200
14:21 11.40 -0.60 4,500 566,700
14:22 11.50 -0.50 100 566,800
14:23 11.50 -0.50 1,100 567,900
14:24 11.50 -0.50 3,700 571,600
14:25 11.50 -0.50 400 572,000
14:28 11.40 -0.60 9,900 581,900
14:29 11.60 -0.40 200 582,100
14:45 11.60 -0.40 18,100 600,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,074,577677,316520,359402,8842,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế15,01715,6162546,40732,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 11,85712,8646104,84125,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,04913,1664645,22824,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,934,1861,816,9641,578,6641,636,1351,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,507,4271,401,5591,177,2971,235,3771,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu426,759415,405401,368400,758401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |