CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.70
10.90
10.70
312,200
13.5K / 12.5K
0.8K / 0.8K
13.1x / 14.1x
0.8x / 0.9x
2% # 6%
1.2
345 Bi
32 Mi / 34Mi
244,825
12.3 - 7.6
1,312 Bi
428 Bi
306.9%
24.57%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 3,500 10.90 15,900
10.70 3,900 11.00 13,500
10.60 13,500 11.10 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.10 (0.05) 44.0%
NAG 10.90 (0.00) 16.0%
CTB 21.40 (0.00) 13.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 8.70 (0.00) 4.6%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.70 -0.20 41,000 41,000
09:55 10.80 -0.10 40,800 81,800
09:56 10.80 -0.10 39,500 121,300
11:10 10.80 -0.10 300 121,600
13:10 10.80 -0.10 500 122,100
13:11 10.80 -0.10 67,900 190,000
13:12 10.80 -0.10 1,500 191,500
13:14 10.80 -0.10 100 191,600
13:17 10.80 -0.10 200 191,800
13:37 10.80 -0.10 300 192,100
13:57 10.80 -0.10 700 192,800
14:10 10.80 -0.10 72,500 265,300
14:11 10.80 -0.10 11,400 276,700
14:46 10.90 0 35,500 312,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV402,9591,074,715677,316520,3592,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế4,27713,99315,61625432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 1,34811,25112,86461025,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2729,45913,16646424,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,739,6521,936,1581,816,9641,578,6641,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,312,1511,510,0051,401,5591,177,2971,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu427,501426,153415,405401,368401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |