CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
0
14.2K
3.0K
5.5x
1.2x
2% # 21%
0.9
78 Bi
5 Mi
241
17.8 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.15 (0.05) 44.6%
NAG 10.90 (0.00) 16.1%
CTB 19.60 (-1.80) 12.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.6%
QHD 34.20 (0.00) 8.8%
SHE 9.00 (0.30) 4.8%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,135 (1.12) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,130 (1.48) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 1,285 (1.50) 0% 9 (0.01) 0%
2020 1,389 (1.49) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,456 (2.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,568 (2.26) 0% 12 (0.01) 0%
2023 1,819.95 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV548,802574,287560,139612,5992,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,5041,011,626
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7854,3023,8754,05915,32813,98412,72112,14314,2199,8988,5848,0047,9057,435
Lợi nhuận sau thuế 4,4333,4413,1003,05312,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4333,4413,1003,05312,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Tổng tài sản689,308748,274728,091686,136686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143522,646
Tổng nợ622,597686,301658,611619,690619,694602,851482,784485,442437,589555,971592,748590,988655,553468,669
Vốn chủ sở hữu66,71061,97369,48066,44666,57564,74864,56162,00758,63658,90162,26660,09654,59053,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |