CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.01
4.01
4
11,000
7.7K
0.2K
21.1x
0.5x
0% # 2%
1.2
149 Bi
37 Mi
52,102
5.1 - 3.8
1,272 Bi
286 Bi
444.3%
18.37%
121 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.96 3,300 4.00 1,800
3.94 100 4.02 200
3.91 10,000 4.03 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.00 (0.10) 47.7%
BSR 22.30 (0.00) 21.1%
PLX 39.85 (0.10) 15.7%
PVS 31.80 (-0.30) 4.7%
PVI 60.30 (0.20) 4.3%
PVD 22.30 (-0.10) 3.8%
PVT 26.40 (0.45) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 4.01 0.03 100 100
09:57 4.01 0.03 300 400
10:59 4.01 0.03 200 600
13:10 4.01 0.03 400 1,000
13:19 4 0.02 10,000 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV743,196798,944934,5811,042,7113,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế15,213-19,509-7,27431,327-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế 15,054-19,549-7,34719,987-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,248-19,245-7,29418,247-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản1,558,3501,720,6601,925,3482,272,8272,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,272,0461,449,2801,564,5341,792,2991,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu286,304271,379360,814480,528390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |