CTCP Ô tô TMT (tmt)

11.10
-0.40
(-3.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.60
11.60
10.90
15,300
6.7K
0K
0x
1.7x
0% # 0%
2.3
419 Bi
37 Mi
24,142
15.4 - 6.5
1,038 Bi
246 Bi
422.4%
19.14%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 3,500 11.10 1,700
10.80 7,400 11.20 1,000
10.70 5,100 11.30 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.20 (-0.20) 60.6%
TLG 60.00 (-1.60) 10.1%
PTB 60.60 (-0.60) 8.2%
DHC 36.15 (0.55) 5.4%
SHI 15.70 (-0.15) 4.9%
PLC 25.30 (0.70) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.10 (-0.09) 1.3%
CAP 42.10 (-0.20) 1.2%
DLG 1.94 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 11.60 -0.60 100 100
09:30 11.55 -0.65 2,000 2,100
09:54 11.50 -0.70 700 2,800
09:56 11.50 -0.70 8,000 10,800
09:59 11.50 -0.70 300 11,100
10:17 11.45 -0.75 600 11,700
10:49 11.50 -0.70 400 12,100
11:19 11.30 -0.90 500 12,600
13:10 11.10 -1.10 2,700 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV355,958815,214516,859661,3152,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,523-100,0461,58526,56032,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế -92,782-99,240269-2882,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,732-99,207275-2132,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản1,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu245,738338,645437,761436,521437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |