CTCP CNG Việt Nam (cng)

32.35
-0.25
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.65
32.65
32.10
97,800
17.6K
3.1K
10.4x
1.9x
8% # 18%
1.4
1,144 Bi
35 Mi
330,271
37.9 - 27.1
704 Bi
618 Bi
113.9%
46.75%
313 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.30 700 32.40 1,500
32.25 6,100 32.45 2,300
32.20 2,300 32.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.80 (0.15) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.80 (-0.05) 5.2%
CHP 33.50 (0.00) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.10 (0.10) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.50 (0.00) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.90 (-0.05) 1.6%
SEB 49.50 (0.50) 1.4%
PGS 33.80 (2.00) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 32.65 1.35 2,000 2,000
09:17 32.60 1.30 300 2,300
09:20 32.60 1.30 100 2,400
09:21 32.40 1.10 4,000 6,400
09:25 32.40 1.10 1,000 7,400
09:30 32.40 1.10 900 8,300
09:31 32.40 1.10 100 8,400
09:33 32.45 1.15 100 8,500
09:39 32.45 1.15 800 9,300
09:40 32.50 1.20 1,200 10,500
09:41 32.40 1.10 2,000 12,500
09:47 32.40 1.10 3,000 15,500
09:49 32.40 1.10 3,300 18,800
09:52 32.40 1.10 1,000 19,800
09:53 32.30 1 2,100 21,900
09:55 32.20 0.90 1,400 23,300
09:56 32.25 0.95 14,900 38,200
09:57 32.25 0.95 100 38,300
09:58 32.30 1 600 38,900
10:10 32.20 0.90 1,200 40,100
10:12 32.20 0.90 100 40,200
10:14 32.20 0.90 1,900 42,100
10:15 32.30 1 1,500 43,600
10:16 32.30 1 5,900 49,500
10:18 32.30 1 1,000 50,500
10:22 32.40 1.10 2,000 52,500
10:28 32.40 1.10 200 52,700
10:31 32.30 1 100 52,800
10:33 32.30 1 300 53,100
10:35 32.30 1 7,300 60,400
10:36 32.30 1 6,100 66,500
10:52 32.35 1.05 100 66,600
10:53 32.35 1.05 1,000 67,600
10:54 32.35 1.05 8,900 76,500
10:59 32.30 1 2,500 79,000
11:10 32.30 1 500 79,500
11:13 32.30 1 500 80,000
11:18 32.30 1 1,300 81,300
11:22 32.30 1 800 82,100
11:24 32.40 1.10 1,000 83,100
11:25 32.30 1 1,000 84,100
13:10 32.30 1 12,400 96,500
13:12 32.40 1.10 100 96,600
13:13 32.35 1.05 1,200 97,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV988,681840,355631,424745,9003,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52355,5111,91544,968138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ703,884680,848479,755555,993555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |