CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

22.25
0.45
(2.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21
22.50
20.80
7,400
18.1K
0.1K
272.5x
1.2x
0% # 0%
1.4
2,184 Bi
100 Mi
82,043
26 - 20.2
5,944 Bi
1,818 Bi
327.0%
23.42%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 300 22.20 3,600
21.30 500 22.25 3,400
21.25 900 22.30 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.35 (0.20) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.23 (0.28) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 20.80 -0.95 400 400
09:24 22.50 0.75 3,100 3,500
10:47 22.25 0.50 600 4,100
11:10 21.20 -0.55 300 4,400
11:28 22.25 0.50 3,000 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (1.06) 0% 72 (0.07) 0%
2018 850 (1.14) 0% 170 (0.15) 0%
2019 1,516 (0.33) 0% 153 (0.35) 0%
2020 3,200 (3.50) 0% 330 (0.33) 0%
2021 1,400 (0.57) 0% 0.03 (0.31) 1,252%
2023 800 (0.01) 0% 20.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,47214,76327,70082,333293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797243,722
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8423,87859035,95435,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,84849,920
Lợi nhuận sau thuế 186186497,4641,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,38736,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ440252997,7061,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,48135,514
Tổng tài sản7,761,9557,719,1417,299,5036,911,2866,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,5283,138,727
Tổng nợ5,944,0515,901,4245,478,8435,100,7325,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,6941,551,746
Vốn chủ sở hữu1,817,9041,817,7181,820,6601,810,5541,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,8341,586,982


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |