CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

10.25
0.05
(0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.25
10.25
10.15
111,700
24.4K
0.8K
13.1x
0.4x
2% # 3%
1.4
974 Bi
96 Mi
523,499
12.6 - 9.6
1,738 Bi
2,326 Bi
74.7%
57.23%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.25 3,700 10.30 3,100
10.20 24,500 10.35 2,500
10.15 25,900 10.40 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.35 (0.35) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 10.20 -0.10 900 900
09:31 10.20 -0.10 100 1,000
09:50 10.20 -0.10 1,000 2,000
09:53 10.20 -0.10 100 2,100
09:54 10.20 -0.10 400 2,500
09:55 10.20 -0.10 500 3,000
10:12 10.20 -0.10 100 3,100
10:19 10.20 -0.10 200 3,300
10:20 10.20 -0.10 200 3,500
10:21 10.20 -0.10 100 3,600
10:24 10.20 -0.10 100 3,700
10:33 10.20 -0.10 400 4,100
10:37 10.20 -0.10 4,000 8,100
10:47 10.20 -0.10 7,500 15,600
10:56 10.20 -0.10 2,400 18,000
10:57 10.20 -0.10 3,600 21,600
11:10 10.25 -0.05 30,200 51,800
11:12 10.25 -0.05 100 51,900
11:13 10.25 -0.05 400 52,300
11:14 10.20 -0.10 5,100 57,400
11:16 10.20 -0.10 11,000 68,400
11:21 10.20 -0.10 15,000 83,400
11:26 10.25 -0.05 9,000 92,400
11:27 10.20 -0.10 5,000 97,400
13:10 10.20 -0.10 12,800 110,200
13:11 10.25 -0.05 400 110,600
13:12 10.25 -0.05 400 111,000
13:13 10.25 -0.05 400 111,400
13:14 10.25 -0.05 300 111,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV134,718134,177135,247188,311531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790453,534
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89611,28716,32174,844124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,7117,544
Lợi nhuận sau thuế 6,1184,42010,91354,83587,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,3527,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2256,0559,42451,62578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,1607,280
Tổng tài sản4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,0472,165,279
Tổng nợ1,737,9521,727,3021,792,2921,881,9321,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107678,691
Vốn chủ sở hữu2,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,9401,486,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |