CTCP Clever Group (adg)

10.25
-0.45
(-4.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.20
10.25
10
4,600
17.0K
1.2K
9.0x
0.6x
5% # 7%
1.9
229 Bi
21 Mi
3,795
21.1 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.25 4,500 10.75 200
10.20 1,900 10.80 300
10.15 100 10.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.60 (-0.10) 14.9%
BID 39.00 (0.00) 7.8%
FPT 146.10 (1.00) 6.1%
CTG 37.10 (0.15) 5.8%
VHM 39.95 (-0.05) 5.0%
TCB 23.90 (0.30) 4.8%
HPG 26.15 (0.30) 4.8%
GAS 67.20 (0.30) 4.5%
VIC 40.25 (0.05) 4.5%
VPB 18.45 (0.30) 4.2%
MBB 21.50 (0.20) 3.8%
VNM 62.10 (0.50) 3.7%
GVR 28.10 (0.35) 3.2%
ACB 24.85 (0.20) 3.2%
LPB 31.10 (0.25) 2.7%
MSN 65.90 (2.20) 2.7%
MWG 57.60 (0.40) 2.4%
HDB 21.45 (0.30) 2.1%
BCM 70.40 (0.40) 2.1%
SAB 54.50 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10 -0.70 3,800 3,800
09:48 10.20 -0.50 100 3,900
11:19 10.25 -0.45 300 4,200
11:22 10.25 -0.45 100 4,300
11:23 10.25 -0.45 300 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.36) 0% 26.98 (0.04) 0%
2020 436.56 (0.45) 0% 41.80 (0.04) 0%
2021 545 (0.59) 0% 52 (0.04) 0%
2022 670 (0.54) 0% 54 (0.06) 0%
2023 570 (0.08) 0% 56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV108,353118,39784,080143,910411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,77713,639-1,77028,98830,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế -3,37210,664-1,93224,06522,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,56810,711-3,28522,59520,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản466,408451,906411,031451,361449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ102,21098,64666,760103,698103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu364,198353,259344,271347,663346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |