CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
4.06
4.06
3.90
6,700
10.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
3.2
38 Bi
10 Mi
26,723
7.5 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.81 2,900 4.00 200
3.80 3,100 4.05 200
3.77 500 4.06 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.55 (0.10) 11.0%
VFG 83.10 (2.70) 4.5%
SGT 19.00 (0.10) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.20 (0.30) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.45 (0.00) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 4.06 0.26 100 100
09:51 4.06 0.26 3,000 3,100
09:52 4.06 0.26 1,300 4,400
09:53 4.06 0.26 100 4,500
10:10 4.05 0.25 300 4,800
10:37 4.05 0.25 500 5,300
10:40 4.06 0.26 1,200 6,500
11:10 3.90 0.10 200 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550 (0.30) 0% 5.54 (0.01) 0%
2018 394.61 (0.34) 0% 5.85 (0.00) 0%
2019 427.97 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 282 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 265.10 (0.20) 0% 0.38 (0.00) 0%
2023 262.79 (0.09) 0% 0.21 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,43250,16133,39940,206173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,586-1,527-660-6,069-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,598
Lợi nhuận sau thuế -1,586-1,527-660-6,069-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-1,527-660-6,069-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Tổng tài sản126,486121,958123,126131,004131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054
Tổng nợ27,83221,71921,36128,58428,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293
Vốn chủ sở hữu98,653100,239101,766102,420102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |