CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.45
10.45
10.40
9,100
16.6K
1.3K
8.4x
0.6x
5% # 8%
0.9
713 Bi
68 Mi
56,515
12.4 - 10
686 Bi
1,126 Bi
61.0%
62.12%
172 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 3,000 10.45 5,000
10.35 7,000 10.50 50,300
10.30 5,000 10.55 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 99.00 (0.50) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.40 (0.45) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.65 (0.15) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.20 (-0.80) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10.45 0.05 200 200
10:10 10.45 0.05 5,800 6,000
10:35 10.45 0.05 200 6,200
10:50 10.45 0.05 100 6,300
10:54 10.45 0.05 200 6,500
10:57 10.40 0 500 7,000
10:58 10.45 0.05 100 7,100
13:10 10.40 0 2,000 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,256 (2.94) 0% 204.80 (0.19) 0%
2018 2,000 (2.07) 0% 95.20 (0.09) 0%
2019 2,230.50 (1.99) 0% 99.60 (0.11) 0%
2020 1,180 (1.01) 0% -115 (-0.21) 0%
2021 1,095.80 (0.48) 0% -79 (-0.28) 0%
2022 640.90 (1.09) 0% 27.23 (0.19) 1%
2023 1,345 (0.33) 0% 209.42 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,219253,219278,618277,8301,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Tổng lợi nhuận trước thuế20,97716,92522,02025,216151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 20,97716,92522,02025,216151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,96316,91722,01825,211150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản1,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ686,306494,323439,506485,123485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |