CTCP Hacisco (has)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
16.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.7
62 Bi
8 Mi
1,371
10.7 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 200 8.15 1,000
7.70 1,000 8.30 2,000
7.50 10,000 8.33 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.00 (0.35) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.25 (0.45) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.45 (0.20) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.20 (0.25) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.31 (0.03) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.26) 0% 12.50 (0.02) 0%
2018 282 (0.24) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 45 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2020 45 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 205 (0.20) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 220 (0.02) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,78134,23215,93176,650115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926167,635
Tổng lợi nhuận trước thuế-577-3,273-2,5072,1514999903,4713,4305,9726,70523,28017,7888,4385,691
Lợi nhuận sau thuế -577-3,321-2,5252,0793177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-577-3,321-2,5252,0793177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Tổng tài sản165,830188,155208,484214,859213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785252,075
Tổng nợ33,84355,59071,91775,73974,82579,50461,05359,33277,11889,735104,513135,802257,444137,624
Vốn chủ sở hữu131,987132,565136,567139,120139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340114,451


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |