CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

16.70
0.20
(1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.60
16.75
16.50
85,700
22.9K
1.6K
10.5x
0.7x
2% # 7%
1.6
1,052 Bi
63 Mi
624,208
18.8 - 13.6
3,126 Bi
1,442 Bi
216.8%
31.57%
48 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 9,200 16.80 11,100
16.65 1,400 16.85 1,300
16.60 41,700 16.90 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 16.60 0.10 100 100
09:45 16.55 0.05 200 300
09:51 16.50 0 100 400
09:54 16.50 0 400 800
09:55 16.50 0 500 1,300
09:58 16.50 0 500 1,800
09:59 16.55 0.05 3,200 5,000
10:10 16.55 0.05 1,000 6,000
10:16 16.50 0 1,500 7,500
10:18 16.50 0 300 7,800
10:20 16.55 0.05 12,300 20,100
10:21 16.55 0.05 5,700 25,800
10:22 16.55 0.05 6,000 31,800
10:26 16.60 0.10 200 32,000
10:30 16.60 0.10 200 32,200
10:31 16.60 0.10 600 32,800
10:44 16.60 0.10 2,100 34,900
11:10 16.65 0.15 600 35,500
11:12 16.60 0.10 100 35,600
11:18 16.60 0.10 700 36,300
11:27 16.60 0.10 1,100 37,400
13:17 16.60 0.10 1,700 39,100
13:18 16.55 0.05 100 39,200
13:30 16.60 0.10 6,100 45,300
13:34 16.65 0.15 300 45,600
13:41 16.65 0.15 100 45,700
13:50 16.65 0.15 100 45,800
13:55 16.65 0.15 900 46,700
13:58 16.65 0.15 3,000 49,700
14:10 16.65 0.15 5,000 54,700
14:12 16.70 0.20 2,200 56,900
14:13 16.70 0.20 900 57,800
14:14 16.70 0.20 1,100 58,900
14:18 16.70 0.20 400 59,300
14:19 16.70 0.20 5,000 64,300
14:20 16.70 0.20 300 64,600
14:21 16.70 0.20 200 64,800
14:22 16.70 0.20 5,000 69,800
14:23 16.70 0.20 1,900 71,700
14:24 16.70 0.20 300 72,000
14:28 16.75 0.25 1,800 73,800
14:29 16.75 0.25 1,000 74,800
14:45 16.70 0.20 10,900 85,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,026.81 (1.09) 0% 112.85 (0.15) 0%
2018 1,118 (0.92) 0% 148 (0.13) 0%
2019 1,305 (0.80) 0% 141.50 (0.08) 0%
2020 1,377 (0.92) 0% 112.70 (0.10) 0%
2021 981 (0.76) 0% 92 (-0.00) -0%
2022 1,018 (0.92) 0% 80 (0.11) 0%
2023 1,120.08 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV257,338262,248178,805188,472814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Tổng lợi nhuận trước thuế35,22133,0975,86648,29892,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 31,82528,1416,51845,48280,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,18620,9865,32745,92176,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản4,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |