CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

5.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.77
5.77
5.77
0
12.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
151 Bi
26 Mi
514
6.7 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.00 (0.35) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.25 (0.45) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.45 (0.20) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 14.95 (0.60) 1.9%
LCG 10.20 (0.25) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.31 (0.03) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,21017,84713,48729,035135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,626-30,735-3,700-9,190-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459209
Lợi nhuận sau thuế -6,626-30,743-3,700-9,190-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,063-28,002-2,429-7,136-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-141
Tổng tài sản852,412857,036963,0861,028,9731,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215
Tổng nợ530,211527,038571,215631,164631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,541
Vốn chủ sở hữu322,200329,998391,870397,809397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |