CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
200
17.2K
0.4K
25.5x
0.6x
1% # 2%
1.5
557 Bi
55 Mi
3,034
13.9 - 9.9
1,232 Bi
938 Bi
131.3%
43.24%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.91 100 10.20 1,000
9.90 200 10.50 200
9.70 100 10.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.10 (0.00) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.22 (0.27) 2.7%
VPI 58.20 (-0.40) 2.6%
PDR 18.45 (0.05) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.55 (0.05) 2.0%
NLG 32.30 (0.00) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 92.10 (-0.40) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.05 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 10.20 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV269,622261,167202,570182,231978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế21,20425,03411,407-30,91072,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 16,12619,2445,917-24,45351,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,23020,7258,687-24,70750,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản2,169,8101,695,2951,646,9961,689,0121,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ1,231,511774,732720,545765,796768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu938,300920,563926,451923,216920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |