CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.65
0.20
(0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.45
31.50
31.70
31.50
10,600
14K
2.9K
11.0x
2.2x
14% # 20%
1.0
2,038 Bi
65 Mi
42,822
40.7 - 24.7
434 Bi
907 Bi
47.8%
67.67%
354 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.65 500 31.70 10,100
31.60 1,300 31.75 700
31.50 1,200 31.80 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.05 (0.30) 49.9%
DGC 108.90 (0.00) 18.6%
DCM 33.50 (-0.10) 8.0%
DPM 34.10 (0.10) 5.9%
BMP 123.50 (-0.50) 4.5%
NTP 58.70 (1.00) 3.7%
PHR 50.40 (0.00) 3.1%
CSV 41.95 (0.05) 2.1%
DPR 37.15 (0.05) 1.4%
AAA 8.32 (0.09) 1.4%
TDP 34.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 31.50 0.25 1,100 1,100
09:36 31.55 0.30 500 1,600
09:44 31.60 0.35 100 1,700
09:48 31.60 0.35 600 2,300
09:54 31.60 0.35 200 2,500
09:55 31.60 0.35 1,500 4,000
10:10 31.65 0.40 3,800 7,800
10:12 31.65 0.40 1,400 9,200
10:15 31.65 0.40 100 9,300
10:22 31.60 0.35 100 9,400
11:12 31.70 0.45 100 9,500
13:10 31.70 0.45 300 9,800
13:12 31.70 0.45 100 9,900
13:15 31.70 0.45 200 10,100
13:27 31.65 0.40 500 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV747,471757,875760,045766,8802,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế62,04157,35355,04763,681246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,63345,88344,03845,820190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ433,611475,390375,927423,701423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |