CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

8.63
0.30
(3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.33
8.43
8.63
8.42
178,600
10.6K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.9
823 Bi
95 Mi
378,311
11.1 - 6.4
1,394 Bi
1,006 Bi
138.7%
41.90%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.52 300 8.63 100
8.50 7,900 8.65 3,200
8.43 27,300 8.66 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,700 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 8.43 0.10 100 100
09:25 8.59 0.26 500 600
09:26 8.59 0.26 300 900
09:42 8.50 0.17 300 1,200
09:49 8.58 0.25 3,000 4,200
10:10 8.57 0.24 1,700 5,900
10:15 8.43 0.10 3,200 9,100
10:22 8.43 0.10 2,800 11,900
10:23 8.42 0.09 7,200 19,100
10:29 8.42 0.09 1,000 20,100
10:37 8.42 0.09 3,900 24,000
10:38 8.42 0.09 4,700 28,700
10:44 8.56 0.23 9,500 38,200
10:46 8.56 0.23 500 38,700
10:48 8.56 0.23 400 39,100
10:49 8.56 0.23 1,100 40,200
10:50 8.56 0.23 200 40,400
10:51 8.56 0.23 2,000 42,400
10:52 8.57 0.24 6,700 49,100
11:12 8.46 0.13 2,900 52,000
11:13 8.45 0.12 1,000 53,000
11:17 8.46 0.13 7,100 60,100
11:21 8.46 0.13 10,000 70,100
13:10 8.46 0.13 6,900 77,000
13:27 8.47 0.14 200 77,200
13:31 8.46 0.13 5,000 82,200
13:33 8.49 0.16 5,000 87,200
13:34 8.44 0.11 7,200 94,400
13:35 8.44 0.11 4,800 99,200
13:42 8.44 0.11 4,300 103,500
13:44 8.44 0.11 5,000 108,500
13:59 8.43 0.10 1,200 109,700
14:10 8.43 0.10 14,500 124,200
14:15 8.50 0.17 2,600 126,800
14:21 8.59 0.26 18,300 145,100
14:25 8.51 0.18 26,000 171,100
14:27 8.56 0.23 1,000 172,100
14:45 8.63 0.30 6,500 178,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,73826,9312,79133,99376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,70924,316-20,69512,9245,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế -14,77222,906-19,6336,823-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,77522,891-19,6326,796-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ1,394,4291,342,1031,394,5131,279,3561,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |