CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

7.24
0.15
(2.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.09
7.10
7.33
7.09
235,300
12.1K
1.8K
4.0x
0.6x
8% # 15%
2.1
676 Bi
95 Mi
266,316
9.1 - 6.2
983 Bi
1,156 Bi
85.1%
54.03%
362 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.16 3,200 7.23 1,000
7.15 13,900 7.24 1,200
7.12 15,400 7.25 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.65 (0.05) 26.9%
VIC 40.65 (0.00) 23.6%
BCM 69.70 (0.40) 10.9%
VRE 17.15 (-0.15) 6.1%
KDH 35.85 (-0.05) 4.4%
KBC 27.55 (-0.60) 3.3%
NVL 10.40 (0.00) 3.1%
PDR 20.75 (0.30) 2.7%
VPI 59.30 (0.30) 2.6%
HUT 16.10 (-0.10) 2.2%
NLG 36.20 (-0.10) 2.1%
KSF 40.50 (0.10) 1.8%
DXG 16.00 (-0.30) 1.8%
DIG 19.20 (0.00) 1.8%
TCH 15.65 (0.05) 1.6%
HDG 29.80 (-0.10) 1.5%
KOS 38.35 (0.05) 1.3%
SJS 70.00 (0.20) 1.2%
SZC 43.00 (-0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.10 -0.03 500 500
09:18 7.10 -0.03 5,000 5,500
09:19 7.10 -0.03 1,000 6,500
09:28 7.17 0.04 1,000 7,500
09:31 7.17 0.04 500 8,000
09:35 7.17 0.04 100 8,100
09:36 7.17 0.04 1,900 10,000
09:48 7.13 0 100 10,100
09:59 7.13 0 1,900 12,000
10:10 7.09 -0.04 13,100 25,100
10:12 7.09 -0.04 2,000 27,100
10:20 7.10 -0.03 600 27,700
10:28 7.09 -0.04 500 28,200
10:52 7.10 -0.03 2,000 30,200
10:54 7.10 -0.03 6,100 36,300
10:57 7.10 -0.03 700 37,000
10:58 7.10 -0.03 3,000 40,000
10:59 7.14 0.01 5,200 45,200
11:10 7.16 0.03 35,000 80,200
11:12 7.18 0.05 3,300 83,500
11:13 7.20 0.07 8,000 91,500
11:14 7.20 0.07 7,000 98,500
11:15 7.21 0.08 6,200 104,700
11:16 7.21 0.08 800 105,500
11:17 7.25 0.12 11,100 116,600
11:19 7.25 0.12 5,000 121,600
11:21 7.25 0.12 200 121,800
11:23 7.20 0.07 4,200 126,000
11:28 7.21 0.08 1,000 127,000
11:29 7.30 0.17 3,700 130,700
13:10 7.30 0.17 56,500 187,200
13:11 7.30 0.17 5,000 192,200
13:12 7.30 0.17 8,400 200,600
13:13 7.33 0.20 1,800 202,400
13:14 7.30 0.17 100 202,500
13:15 7.30 0.17 2,800 205,300
13:16 7.30 0.17 100 205,400
13:17 7.32 0.19 4,000 209,400
13:19 7.30 0.17 2,700 212,100
13:20 7.29 0.16 300 212,400
13:23 7.28 0.15 3,000 215,400
13:26 7.29 0.16 300 215,700
13:27 7.29 0.16 1,000 216,700
13:28 7.28 0.15 1,000 217,700
13:29 7.26 0.13 2,000 219,700
13:39 7.26 0.13 200 219,900
13:49 7.26 0.13 600 220,500
13:53 7.25 0.12 1,800 222,300
13:59 7.22 0.09 2,800 225,100
14:10 7.12 -0.01 6,700 231,800
14:11 7.24 0.11 1,500 233,300
14:20 7.24 0.11 2,000 235,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,3688,8286,73826,93176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế222,090-23,040-14,70924,3165,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế 183,319-23,428-14,77222,906-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,321-23,425-14,77522,891-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |