CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

7.34
0.07
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.27
7.30
7.39
7.30
98,100
12.1K
1.8K
4.2x
0.6x
8% # 15%
2.1
700 Bi
95 Mi
268,393
9.1 - 6.2
983 Bi
1,156 Bi
85.1%
54.03%
362 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 8,400 7.34 800
7.29 2,000 7.35 3,500
7.28 9,300 7.36 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (-0.50) 27.2%
VIC 41.20 (-0.65) 24.1%
BCM 68.00 (0.10) 10.6%
VRE 17.55 (-0.15) 6.2%
KDH 34.50 (0.10) 4.1%
KBC 28.70 (0.00) 3.3%
NVL 10.60 (-0.10) 3.1%
PDR 22.00 (-0.20) 2.9%
VPI 58.00 (0.00) 2.5%
NLG 38.20 (-0.25) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.1%
DXG 17.80 (-0.20) 2.0%
DIG 21.00 (0.00) 1.9%
KSF 40.00 (-0.60) 1.8%
TCH 15.75 (-0.15) 1.6%
HDG 30.65 (-0.40) 1.6%
KOS 38.75 (0.05) 1.3%
SZC 43.40 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 7.30 0.03 1,000 1,000
09:23 7.31 0.04 2,000 3,000
09:25 7.31 0.04 5,000 8,000
09:28 7.39 0.12 500 8,500
09:33 7.35 0.08 100 8,600
09:36 7.35 0.08 8,000 16,600
09:40 7.32 0.05 2,000 18,600
09:52 7.32 0.05 400 19,000
09:55 7.32 0.05 100 19,100
10:10 7.31 0.04 14,000 33,100
10:28 7.32 0.05 3,000 36,100
10:29 7.32 0.05 1,000 37,100
10:31 7.32 0.05 1,000 38,100
10:43 7.32 0.05 3,200 41,300
10:44 7.32 0.05 1,800 43,100
11:10 7.36 0.09 4,100 47,200
11:13 7.35 0.08 3,100 50,300
13:10 7.35 0.08 3,000 53,300
13:17 7.35 0.08 2,600 55,900
13:25 7.36 0.09 500 56,400
13:27 7.35 0.08 1,400 57,800
13:32 7.37 0.10 4,200 62,000
13:37 7.35 0.08 600 62,600
13:40 7.35 0.08 2,600 65,200
13:52 7.35 0.08 4,000 69,200
13:56 7.35 0.08 1,500 70,700
14:10 7.33 0.06 7,000 77,700
14:15 7.32 0.05 10,000 87,700
14:19 7.32 0.05 100 87,800
14:20 7.32 0.05 2,000 89,800
14:21 7.32 0.05 400 90,200
14:27 7.30 0.03 7,000 97,200
14:29 7.32 0.05 100 97,300
14:46 7.34 0.07 800 98,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,3688,8286,73826,93176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế222,090-23,040-14,70924,3165,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế 183,319-23,428-14,77222,906-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,321-23,425-14,77522,891-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |