CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

9.80
-0.10
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.95
9.95
9.79
89,100
17.2K
0.5K
19.0x
0.6x
1% # 3%
1.9
882 Bi
89 Mi
699,521
16.9 - 7.3
5,938 Bi
1,531 Bi
388.0%
20.49%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 9,900 9.90 2,700
9.79 200 9.92 400
9.78 5,000 9.94 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.40 (0.00) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.81 (0.11) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.00 (1.10) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 9.95 0.05 100 100
09:32 9.90 0 1,200 1,300
09:36 9.90 0 600 1,900
09:38 9.90 0 900 2,800
09:39 9.90 0 500 3,300
09:40 9.94 0.04 300 3,600
09:41 9.90 0 300 3,900
09:42 9.90 0 200 4,100
09:43 9.90 0 700 4,800
09:44 9.90 0 100 4,900
09:58 9.89 -0.01 100 5,000
10:10 9.83 -0.07 3,000 8,000
10:12 9.83 -0.07 2,000 10,000
10:14 9.81 -0.09 1,500 11,500
10:17 9.79 -0.11 1,900 13,400
10:19 9.87 -0.03 2,200 15,600
10:25 9.79 -0.11 500 16,100
10:26 9.90 0 200 16,300
10:30 9.85 -0.05 1,000 17,300
10:36 9.89 -0.01 8,000 25,300
10:44 9.89 -0.01 200 25,500
10:59 9.89 -0.01 800 26,300
11:10 9.90 0 27,600 53,900
11:11 9.90 0 500 54,400
11:13 9.90 0 1,500 55,900
11:15 9.90 0 12,000 67,900
11:23 9.90 0 100 68,000
11:25 9.80 -0.10 7,700 75,700
11:29 9.80 -0.10 11,000 86,700
11:31 9.80 -0.10 2,400 89,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,004437,411463,096235,7882,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2096,92213,12829,63651,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 2132,96910,30032,74060,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3772,91910,26832,51060,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ5,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |