CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

3.24
0.01
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.23
3.25
3.30
3.24
37,100
10.6K
0.1K
35.9x
0.3x
1% # 1%
1.7
327 Bi
101 Mi
306,628
4.9 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.25 100 3.27 32,700
3.24 4,300 3.28 2,000
3.23 1,800 3.29 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.40 (0.40) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.45 (0.30) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.26 (0.31) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.45 (0.15) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.15 (0.25) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.40 (0.40) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 3.25 -0.03 600 600
09:51 3.24 -0.04 2,900 3,500
09:55 3.24 -0.04 7,100 10,600
10:10 3.27 -0.01 1,800 12,400
10:41 3.25 -0.03 3,000 15,400
10:47 3.27 -0.01 1,000 16,400
10:49 3.27 -0.01 800 17,200
10:56 3.27 -0.01 100 17,300
10:57 3.28 0 2,800 20,100
10:59 3.28 0 900 21,000
11:10 3.29 0.01 10,400 31,400
11:12 3.29 0.01 300 31,700
11:30 3.27 -0.01 300 32,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3334,4374,5714,25118,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,806
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3561,9993,1611,17435,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,618
Lợi nhuận sau thuế 2,3561,9993,1611,17435,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3561,9993,1611,17435,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,820
Tổng tài sản1,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844
Tổng nợ3,8834,2774,5434,7154,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,460
Vốn chủ sở hữu1,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |