CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11.35
-0.15
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.55
11.25
350,400
8.9K
0.7K
17.2x
1.3x
2% # 7%
1.2
1,150 Bi
100 Mi
528,898
12.1 - 8
2,621 Bi
893 Bi
293.5%
25.41%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 46,000 11.35 4,500
11.25 21,900 11.40 11,000
11.20 66,900 11.45 38,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.5%
VIC 40.55 (0.00) 23.6%
BCM 70.80 (-0.10) 11.2%
VRE 17.30 (0.15) 6.1%
KDH 35.15 (-0.95) 4.8%
KBC 27.40 (0.20) 3.2%
NVL 10.40 (0.15) 3.0%
PDR 20.70 (0.00) 2.7%
VPI 59.90 (0.10) 2.6%
HUT 15.80 (0.00) 2.1%
NLG 36.45 (-0.10) 2.1%
KSF 40.60 (0.10) 1.8%
DIG 19.30 (0.40) 1.8%
DXG 15.70 (0.10) 1.7%
TCH 15.15 (0.00) 1.5%
HDG 29.05 (0.55) 1.5%
SJS 72.50 (-1.50) 1.3%
KOS 38.55 (0.10) 1.3%
SZC 42.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.50 0 2,000 2,000
09:20 11.40 -0.10 300 2,300
09:21 11.40 -0.10 800 3,100
09:25 11.40 -0.10 100 3,200
09:27 11.40 -0.10 100 3,300
09:30 11.40 -0.10 1,400 4,700
09:32 11.40 -0.10 200 4,900
09:33 11.40 -0.10 100 5,000
09:35 11.50 0 200 5,200
09:36 11.50 0 600 5,800
09:39 11.40 -0.10 200 6,000
09:41 11.50 0 100 6,100
09:43 11.50 0 10,600 16,700
09:44 11.50 0 5,800 22,500
09:45 11.55 0.05 100 22,600
09:47 11.50 0 5,000 27,600
09:48 11.50 0 2,100 29,700
09:49 11.50 0 1,800 31,500
09:51 11.55 0.05 100 31,600
09:53 11.55 0.05 1,000 32,600
09:59 11.55 0.05 1,700 34,300
10:10 11.55 0.05 3,100 37,400
10:13 11.50 0 12,800 50,200
10:14 11.50 0 5,100 55,300
10:15 11.45 -0.05 7,100 62,400
10:16 11.50 0 13,800 76,200
10:17 11.45 -0.05 1,400 77,600
10:34 11.40 -0.10 100 77,700
10:35 11.40 -0.10 200 77,900
10:36 11.45 -0.05 100 78,000
10:43 11.40 -0.10 800 78,800
10:44 11.45 -0.05 100 78,900
11:10 11.40 -0.10 5,600 84,500
11:13 11.35 -0.15 5,300 89,800
11:15 11.40 -0.10 100 89,900
11:16 11.45 -0.05 1,300 91,200
11:17 11.40 -0.10 1,000 92,200
11:21 11.40 -0.10 800 93,000
13:10 11.30 -0.20 111,500 204,500
13:11 11.30 -0.20 200 204,700
13:13 11.30 -0.20 300 205,000
13:15 11.25 -0.25 300 205,300
13:16 11.25 -0.25 8,000 213,300
13:17 11.25 -0.25 1,600 214,900
13:20 11.30 -0.20 100 215,000
13:23 11.35 -0.15 9,000 224,000
13:24 11.35 -0.15 200 224,200
13:26 11.35 -0.15 500 224,700
13:27 11.30 -0.20 1,000 225,700
13:29 11.35 -0.15 900 226,600
13:32 11.30 -0.20 1,700 228,300
13:35 11.30 -0.20 10,100 238,400
13:38 11.35 -0.15 400 238,800
13:39 11.35 -0.15 3,200 242,000
13:40 11.35 -0.15 1,800 243,800
13:43 11.35 -0.15 100 243,900
13:45 11.35 -0.15 1,000 244,900
13:59 11.35 -0.15 100 245,000
14:10 11.35 -0.15 2,400 247,400
14:11 11.35 -0.15 7,200 254,600
14:13 11.40 -0.10 100 254,700
14:16 11.40 -0.10 600 255,300
14:18 11.40 -0.10 900 256,200
14:19 11.40 -0.10 2,000 258,200
14:20 11.40 -0.10 3,500 261,700
14:21 11.40 -0.10 2,400 264,100
14:23 11.40 -0.10 400 264,500
14:25 11.40 -0.10 10,000 274,500
14:26 11.35 -0.15 100 274,600
14:27 11.45 -0.05 1,500 276,100
14:30 11.35 -0.15 300 276,400
14:46 11.35 -0.15 74,000 350,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,361118,520119,226240,014583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,367
Tổng lợi nhuận trước thuế54,09674,754-24,053-36,733-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944
Lợi nhuận sau thuế 54,04174,186-24,053-36,989-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,42773,381-23,398-36,870-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643
Tổng tài sản3,514,7273,506,0793,543,8123,626,7223,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ2,621,4862,666,8792,777,3732,799,1812,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu893,241839,200766,439827,541790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |