CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

19.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.45
19.45
19.45
19.45
0
24.7K
2.5K
7.9x
0.8x
2% # 10%
1.5
291 Bi
15 Mi
1,403
22.8 - 16.4
2,109 Bi
370 Bi
569.3%
14.94%
271 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.45 200 ATC 0
18.20 1,000 0.00 0
18.15 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.25 (0.70) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.50 (0.70) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.25 (0.45) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.50 (0.25) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.25 (0.30) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.31 (0.03) 1.2%
L18 37.60 (0.60) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.97) 0% 43.12 (0.06) 0%
2018 2,100 (2.60) 0% 33.52 (0.04) 0%
2019 2,310 (2.24) 0% 33.67 (0.03) 0%
2020 2,227 (1.90) 0% 21.15 (0.04) 0%
2021 1,901.90 (1.73) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.29) 0% 18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV573,994498,938768,9151,237,8702,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,989
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1007,40013,57319,36249,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,85943,853
Lợi nhuận sau thuế 6,4805,91910,95013,73436,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4805,91910,95013,73436,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Tổng tài sản2,479,1052,469,8332,279,2542,546,5562,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,244
Tổng nợ2,108,7092,105,9171,913,1212,190,9392,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,9791,856,646
Vốn chủ sở hữu370,396363,916366,133355,617355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |