CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

37.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.85
37.85
37.85
37.85
0
10.1K
0K
0x
3.8x
0% # 0%
2.0
1,078 Bi
28 Mi
400
38.9 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 37.80 100
0 37.85 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 66.90 (0.00) 54.8%
POW 11.80 (0.15) 9.5%
PGV 19.30 (0.15) 7.5%
IDC 53.30 (0.00) 6.1%
VSH 49.50 (0.00) 4.0%
BWE 47.30 (0.30) 3.6%
DTK 12.70 (0.00) 3.0%
NT2 20.80 (-0.05) 2.1%
TDM 51.30 (0.30) 2.0%
CHP 33.50 (0.00) 1.7%
TMP 65.30 (-4.10) 1.7%
GEG 11.30 (0.10) 1.4%
PPC 11.05 (0.05) 1.3%
SHP 34.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 20.62 (0.01) 0%
2019 182.01 (0.18) 0% 20.01 (0.01) 0%
2020 196.54 (0.11) 0% 0.20 (-0.03) -15%
2021 151.51 (0.14) 0% 9.44 (0.03) 0%
2022 201.14 (0.15) 0% 22.19 (0.01) 0%
2023 258.16 (0.04) 0% 20.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,30425,55634,03649,958142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,424-17,0692,84819,6144,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế -6,424-19,7552,45418,884-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,446-19,7372,40118,698-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản1,143,0861,147,0301,205,9181,244,3161,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ855,612853,169882,367926,452929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu287,473293,861323,551317,864321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |