CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

4.45
0.09
(2.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.36
4.36
4.48
4.36
20,200
11.6K
0.6K
7.6x
0.4x
4% # 5%
1.9
141 Bi
32 Mi
27,853
6.2 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.19 2,100 4.40 3,100
4.18 400 4.44 1,000
4.11 1,000 4.45 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.10) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.82 (0.12) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.20 (1.30) 2.4%
FCN 15.10 (0.75) 1.9%
LCG 10.35 (0.40) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 4.36 0.05 3,000 3,000
09:35 4.36 0.05 2,000 5,000
09:36 4.36 0.05 2,000 7,000
09:55 4.36 0.05 3,000 10,000
10:11 4.48 0.17 100 10,100
10:47 4.36 0.05 5,000 15,100
10:48 4.36 0.05 5,000 20,100
10:59 4.45 0.14 100 20,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1515536,734107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4519,1941,5238,46814,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,328
Lợi nhuận sau thuế 5,4519,1941,5238,46814,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4519,1941,5232,10910,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,770
Tổng tài sản418,766412,407403,1921,156,2641,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472
Tổng nợ43,69142,88142,861634,083634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762
Vốn chủ sở hữu375,074369,526360,331522,180521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |