Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

15.90
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.80
16
15.80
5,100
13.3K
1.7K
9.2x
1.2x
4% # 13%
0.6
1,027 Bi
65 Mi
40,137
16.2 - 13.1
1,862 Bi
864 Bi
215.4%
31.70%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.80 2,600 16.00 3,700
15.70 500 16.10 1,300
15.65 1,100 16.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.80 (0.15) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.80 (-0.05) 5.2%
CHP 33.50 (0.00) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.10 (0.10) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.50 (0.00) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.90 (-0.05) 1.6%
SEB 49.50 (0.50) 1.4%
PGS 33.80 (2.00) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 15.80 -0.05 100 100
10:57 15.80 -0.05 100 200
11:10 16 0.15 3,100 3,300
11:29 15.80 -0.05 200 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,088,5761,031,6411,023,7041,029,7863,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Tổng lợi nhuận trước thuế41,22944,05336,41531,478135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 32,28334,74328,99422,359101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,25433,54027,14221,37095,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản2,725,6092,868,4732,792,4832,535,3762,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ1,861,5232,036,6701,900,4101,666,4121,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu864,086831,803892,074868,965868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |