CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.75
0.30
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.45
14.45
15.45
14.15
29,700
16.9K
1.9K
7.8x
0.9x
7% # 11%
1.1
179 Bi
12 Mi
14,369
14.5 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.25 600 14.75 1,900
14.15 1,400 14.80 1,400
14.10 700 14.85 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.30 (-0.20) 24.5%
PHR 50.50 (0.10) 20.4%
DRC 27.60 (0.10) 9.8%
DPR 37.25 (0.15) 9.6%
RTB 28.00 (0.10) 7.4%
BRR 20.90 (-0.10) 6.7%
TRC 53.90 (0.00) 4.8%
CSM 14.45 (0.20) 4.4%
HRC 38.00 (-2.85) 3.7%
DRI 11.90 (0.10) 2.6%
SRC 26.00 (0.00) 2.2%
TNC 33.85 (0.00) 1.9%
VRG 24.60 (0.20) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 15.45 1 4,200 4,200
09:33 14.50 0.05 500 4,700
09:43 14.50 0.05 100 4,800
09:59 14.50 0.05 100 4,900
10:10 14.70 0.25 3,500 8,400
10:11 14.15 -0.30 5,900 14,300
10:32 14.70 0.25 300 14,600
10:46 14.70 0.25 3,300 17,900
10:59 14.80 0.35 300 18,200
11:23 14.70 0.25 1,200 19,400
11:27 14.70 0.25 900 20,300
13:10 14.75 0.30 8,300 28,600
13:17 14.75 0.30 1,100 29,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,717103,57073,54887,500332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6877,0305,4566,48624,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản324,409300,869287,994290,610290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ115,89786,49492,87280,83580,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu208,512214,376195,121209,775209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |