CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

27.30
0.40
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
27.10
27.30
26.60
175,000
14.2K
0.7K
37.9x
1.9x
4% # 5%
1.8
2,274 Bi
83 Mi
1,035,831
29.2 - 19
404 Bi
1,180 Bi
34.2%
74.49%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 114,700 27.30 4,600
27.15 100,000 27.40 300
27.10 100,000 27.50 25,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 32,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 152.00 (-0.50) 90.0%
CTR 125.50 (1.00) 5.8%
CMG 49.30 (0.05) 4.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 27.10 0.20 100 100
09:30 26.90 0 1,800 1,900
09:32 27 0.10 500 2,400
09:33 26.90 0 1,000 3,400
09:38 27 0.10 400 3,800
09:45 26.90 0 1,500 5,300
09:51 26.90 0 1,200 6,500
09:54 26.90 0 100 6,600
09:56 26.85 -0.05 1,800 8,400
09:57 26.80 -0.10 100 8,500
10:10 26.65 -0.25 14,300 22,800
10:17 26.85 -0.05 100 22,900
10:22 26.70 -0.20 3,900 26,800
10:24 26.85 -0.05 2,600 29,400
10:26 26.85 -0.05 100 29,500
10:34 26.85 -0.05 3,700 33,200
10:35 26.85 -0.05 300 33,500
10:37 26.65 -0.25 8,500 42,000
10:38 26.85 -0.05 4,500 46,500
10:47 26.65 -0.25 200 46,700
10:48 26.80 -0.10 200 46,900
10:50 26.65 -0.25 200 47,100
10:51 26.75 -0.15 1,500 48,600
10:52 26.75 -0.15 100 48,700
10:53 26.75 -0.15 1,000 49,700
11:10 26.75 -0.15 1,900 51,600
13:10 26.75 -0.15 5,700 57,300
13:17 26.70 -0.20 200 57,500
13:21 26.70 -0.20 400 57,900
13:27 26.70 -0.20 2,000 59,900
13:28 26.70 -0.20 300 60,200
13:30 26.75 -0.15 100 60,300
13:31 26.70 -0.20 100 60,400
13:38 26.70 -0.20 1,000 61,400
13:41 26.75 -0.15 400 61,800
13:43 26.75 -0.15 2,900 64,700
13:45 26.75 -0.15 700 65,400
13:47 26.80 -0.10 800 66,200
13:48 26.80 -0.10 2,500 68,700
13:50 26.80 -0.10 200 68,900
13:51 26.85 -0.05 100 69,000
13:53 26.85 -0.05 100 69,100
13:55 26.80 -0.10 700 69,800
13:56 26.80 -0.10 500 70,300
14:10 26.80 -0.10 5,300 75,600
14:11 26.75 -0.15 1,000 76,600
14:12 26.75 -0.15 1,800 78,400
14:13 26.75 -0.15 1,100 79,500
14:14 26.80 -0.10 600 80,100
14:15 26.75 -0.15 900 81,000
14:17 26.75 -0.15 4,200 85,200
14:18 26.85 -0.05 2,900 88,100
14:20 26.85 -0.05 300 88,400
14:25 26.85 -0.05 500 88,900
14:26 26.70 -0.20 15,800 104,700
14:27 26.70 -0.20 3,900 108,600
14:28 26.85 -0.05 2,000 110,600
14:29 26.65 -0.25 21,000 131,600
14:30 27 0.10 9,400 141,000
14:46 27.30 0.40 34,000 175,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,037143,221107,367522,718980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8664,2818,30645,29696,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 10,8174,6527,34340,71784,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1164,1867,23439,44277,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản1,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ404,214392,658395,170670,439668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,180,4531,169,6361,159,5001,152,7121,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |