CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

23.55
-0.05
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.60
23.70
23.40
418,400
14.1K
1.0K
24.0x
1.7x
5% # 7%
1.9
1,938 Bi
83 Mi
979,495
29.2 - 12.3
395 Bi
1,160 Bi
34.1%
74.58%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.55 9,700 23.60 2,000
23.50 300 23.65 5,200
23.45 3,100 23.70 33,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 45,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 128.00 (3.00) 88.0%
CTR 133.00 (4.00) 7.1%
CMG 56.50 (3.10) 4.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 23.60 0 100 100
09:17 23.60 0 1,400 1,500
09:19 23.60 0 2,000 3,500
09:20 23.60 0 200 3,700
09:21 23.60 0 1,800 5,500
09:30 23.60 0 6,300 11,800
09:33 23.55 -0.05 100 11,900
09:35 23.55 -0.05 200 12,100
09:36 23.60 0 200 12,300
09:52 23.60 0 20,300 32,600
09:53 23.60 0 1,500 34,100
09:55 23.65 0.05 10,000 44,100
09:56 23.65 0.05 100 44,200
09:58 23.70 0.10 700 44,900
10:10 23.60 0 13,500 58,400
10:11 23.60 0 1,000 59,400
10:13 23.60 0 1,000 60,400
10:14 23.60 0 400 60,800
10:17 23.55 -0.05 200 61,000
10:18 23.55 -0.05 22,000 83,000
10:29 23.60 0 2,800 85,800
10:31 23.60 0 100 85,900
10:32 23.60 0 500 86,400
10:35 23.60 0 200 86,600
10:36 23.50 -0.10 1,000 87,600
10:40 23.50 -0.10 500 88,100
10:45 23.60 0 300 88,400
10:47 23.65 0.05 200 88,600
10:52 23.60 0 200 88,800
10:54 23.60 0 100 88,900
10:59 23.55 -0.05 800 89,700
11:10 23.55 -0.05 8,400 98,100
11:12 23.50 -0.10 3,100 101,200
11:19 23.50 -0.10 200 101,400
11:24 23.55 -0.05 500 101,900
11:26 23.55 -0.05 2,000 103,900
11:27 23.60 0 5,800 109,700
11:29 23.55 -0.05 200 109,900
13:10 23.50 -0.10 36,100 146,000
13:15 23.45 -0.15 200 146,200
13:16 23.45 -0.15 800 147,000
13:17 23.50 -0.10 6,100 153,100
13:20 23.55 -0.05 2,100 155,200
13:23 23.60 0 8,700 163,900
13:25 23.55 -0.05 2,000 165,900
13:26 23.55 -0.05 5,000 170,900
13:27 23.55 -0.05 5,500 176,400
13:29 23.45 -0.15 10,000 186,400
13:31 23.50 -0.10 2,200 188,600
13:32 23.50 -0.10 500 189,100
13:33 23.50 -0.10 700 189,800
13:37 23.45 -0.15 1,000 190,800
13:39 23.50 -0.10 5,100 195,900
13:40 23.45 -0.15 100 196,000
13:41 23.45 -0.15 1,500 197,500
13:42 23.45 -0.15 6,100 203,600
13:44 23.45 -0.15 1,000 204,600
13:49 23.45 -0.15 100 204,700
13:50 23.45 -0.15 2,000 206,700
13:51 23.45 -0.15 1,000 207,700
13:53 23.45 -0.15 1,500 209,200
13:54 23.45 -0.15 600 209,800
13:55 23.45 -0.15 1,500 211,300
13:56 23.40 -0.20 6,500 217,800
13:57 23.40 -0.20 300 218,100
13:58 23.40 -0.20 5,400 223,500
13:59 23.40 -0.20 10,000 233,500
14:10 23.60 0 37,700 271,200
14:11 23.55 -0.05 1,200 272,400
14:13 23.60 0 100 272,500
14:14 23.60 0 100 272,600
14:16 23.55 -0.05 1,000 273,600
14:17 23.55 -0.05 1,300 274,900
14:20 23.60 0 6,400 281,300
14:21 23.60 0 6,300 287,600
14:22 23.55 -0.05 8,000 295,600
14:24 23.60 0 1,600 297,200
14:25 23.60 0 3,700 300,900
14:26 23.60 0 1,100 302,000
14:27 23.55 -0.05 3,800 305,800
14:28 23.60 0 9,500 315,300
14:29 23.60 0 11,600 326,900
14:30 23.60 0 3,700 330,600
14:45 23.55 -0.05 87,800 418,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV107,367522,718336,14735,317980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Tổng lợi nhuận trước thuế8,30645,29640,8035,76796,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 7,34340,71735,0565,02884,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,23439,44229,8654,23877,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản1,554,6701,823,1511,373,1291,286,7221,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ395,170670,439420,570368,673668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,159,5001,152,712952,559918,0501,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |