CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

16.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.55
16.60
16.55
3,200
19.6K
2.5K
6.7x
0.8x
4% # 13%
0.2
414 Bi
25 Mi
19,818
16.7 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 4,000 16.60 5,800
16.45 2,000 16.65 500
16.40 2,400 16.70 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.25 (0.70) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.35 (0.55) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.30 (1.40) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.45) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.31 (0.03) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 16.55 0.05 3,000 3,000
10:10 16.60 0.10 100 3,100
11:25 16.60 0.10 100 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,862116,289110,136113,405440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459
Tổng lợi nhuận trước thuế20,03920,93718,42118,06271,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,82838,458
Lợi nhuận sau thuế 16,03116,69014,73714,29357,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,03116,69014,73714,29357,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Tổng tài sản1,484,5391,441,3141,431,8441,392,6361,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657
Tổng nợ996,305969,111934,692910,222910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593867,139
Vốn chủ sở hữu488,234472,203497,152482,415482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |