CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

33.30
0.10
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.20
33.30
33.30
33.30
500
22.1K
4.0K
8.3x
1.5x
6% # 18%
1.2
813 Bi
25 Mi
6,665
34.9 - 26.7
1,045 Bi
542 Bi
192.9%
34.15%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 200 34.00 600
33.20 2,000 35.00 300
33.00 100 35.50 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.90 (0.65) 27.6%
VJC 99.00 (0.50) 26.3%
GMD 60.70 (0.70) 12.3%
PHP 41.30 (0.20) 6.7%
PVT 26.40 (0.45) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.60 (0.10) 3.0%
VSC 16.55 (0.50) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:18 33.30 0.10 100 100
13:10 33.30 0.10 400 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 418.86 (0.46) 0% 60.98 (0.07) 0%
2021 484.56 (0.53) 0% 65.24 (0.08) 0%
2022 538.58 (0.59) 0% 72.24 (0.10) 0%
2023 587.59 (0.13) 0% 93.34 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV129,023118,320113,770137,266531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Tổng lợi nhuận trước thuế36,44923,67933,32132,424129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 29,14619,08826,63725,920103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14617,72125,82825,92098,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản1,587,6011,582,4631,599,9831,587,3171,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,045,4921,060,2001,036,0361,051,5391,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu542,109522,263563,947535,778553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |