CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

9.39
0.61
(6.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.78
8.52
9.39
8.52
24,700
11.3K
0.3K
36.1x
0.8x
1% # 2%
1.2
295 Bi
31 Mi
84,937
10.9 - 7.1
709 Bi
355 Bi
199.6%
33.38%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.39 400 ATC 0
9.00 1,200 0.00 0
8.90 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 41.80 (0.80) 44.2%
PVD 27.95 (0.25) 34.7%
MVB 21.50 (0.00) 5.1%
KSB 18.90 (0.10) 4.9%
TMB 89.00 (-0.80) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.5%
HGM 54.50 (0.00) 1.5%
DHA 41.50 (0.60) 1.4%
PVB 28.90 (0.70) 1.4%
TVD 12.70 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 8.76 -0.02 700 700
09:18 8.76 -0.02 2,300 3,000
09:30 8.75 -0.03 2,100 5,100
09:31 8.75 -0.03 2,100 7,200
09:32 8.77 -0.01 2,200 9,400
09:33 8.77 -0.01 800 10,200
09:34 8.78 0 500 10,700
09:35 8.78 0 800 11,500
09:36 8.79 0.01 1,500 13,000
10:56 8.79 0.01 900 13,900
10:57 8.79 0.01 400 14,300
13:10 8.79 0.01 1,200 15,500
13:28 8.79 0.01 700 16,200
13:29 8.79 0.01 200 16,400
14:26 8.79 0.01 600 17,000
14:27 8.80 0.02 500 17,500
14:28 9 0.22 2,100 19,600
14:30 9.03 0.25 2,500 22,100
14:45 9.39 0.61 2,600 24,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV977,042634,7331,000,134647,3122,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4445,9241,1208068,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản1,064,324932,360899,277546,949932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ709,097579,871550,188198,980579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu355,227352,489349,089347,969352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |