Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

24.40
0.30
(1.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.15
24.70
24.15
201,000
11.5K
1.3K
18.3x
2.1x
8% # 12%
2.5
1,065 Bi
44 Mi
836,173
32.6 - 16.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.40 400 24.45 11,200
24.35 11,600 24.50 3,200
24.30 13,500 24.55 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,900 7,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.15 (0.00) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.23 (0.28) 2.7%
VPI 58.20 (-0.40) 2.6%
PDR 18.50 (0.10) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 92.20 (-0.30) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 24.20 -0.30 600 600
09:17 24.20 -0.30 100 700
09:21 24.40 -0.10 300 1,000
09:22 24.40 -0.10 10,600 11,600
09:23 24.40 -0.10 2,100 13,700
09:24 24.40 -0.10 900 14,600
09:25 24.40 -0.10 200 14,800
09:26 24.40 -0.10 100 14,900
09:27 24.50 0 3,800 18,700
09:28 24.40 -0.10 2,000 20,700
09:30 24.50 0 500 21,200
09:31 24.45 -0.05 4,700 25,900
09:32 24.40 -0.10 3,100 29,000
09:35 24.40 -0.10 1,000 30,000
09:37 24.40 -0.10 200 30,200
09:41 24.40 -0.10 100 30,300
09:48 24.35 -0.15 1,000 31,300
09:49 24.30 -0.20 200 31,500
09:54 24.40 -0.10 100 31,600
09:56 24.40 -0.10 1,500 33,100
09:57 24.45 -0.05 1,000 34,100
09:58 24.40 -0.10 800 34,900
09:59 24.40 -0.10 200 35,100
10:10 24.45 -0.05 1,200 36,300
10:13 24.45 -0.05 300 36,600
10:14 24.40 -0.10 100 36,700
10:16 24.40 -0.10 1,600 38,300
10:17 24.40 -0.10 300 38,600
10:23 24.40 -0.10 300 38,900
10:34 24.35 -0.15 400 39,300
10:36 24.35 -0.15 2,700 42,000
10:37 24.35 -0.15 900 42,900
10:39 24.35 -0.15 100 43,000
10:42 24.35 -0.15 100 43,100
10:45 24.35 -0.15 3,500 46,600
10:47 24.35 -0.15 2,000 48,600
10:51 24.35 -0.15 600 49,200
10:54 24.35 -0.15 200 49,400
10:55 24.35 -0.15 100 49,500
10:56 24.35 -0.15 2,000 51,500
10:58 24.40 -0.10 1,700 53,200
10:59 24.40 -0.10 5,000 58,200
11:10 24.45 -0.05 9,200 67,400
11:12 24.50 0 200 67,600
11:13 24.45 -0.05 600 68,200
11:14 24.45 -0.05 7,100 75,300
11:16 24.45 -0.05 200 75,500
11:17 24.45 -0.05 10,000 85,500
11:18 24.45 -0.05 900 86,400
11:20 24.50 0 500 86,900
11:22 24.50 0 1,100 88,000
11:23 24.50 0 5,800 93,800
11:25 24.55 0.05 8,400 102,200
11:26 24.60 0.10 5,100 107,300
11:27 24.70 0.20 19,900 127,200
11:28 24.70 0.20 1,200 128,400
11:29 24.70 0.20 1,300 129,700
11:30 24.70 0.20 1,100 130,800
11:31 24.65 0.15 1,900 132,700
13:10 24.50 0 16,400 149,100
13:12 24.50 0 100 149,200
13:14 24.45 -0.05 2,200 151,400
13:15 24.45 -0.05 2,200 153,600
13:16 24.45 -0.05 100 153,700
13:18 24.45 -0.05 300 154,000
13:19 24.45 -0.05 6,800 160,800
13:20 24.45 -0.05 4,100 164,900
13:21 24.40 -0.10 500 165,400
13:22 24.40 -0.10 700 166,100
13:25 24.40 -0.10 10,300 176,400
13:26 24.35 -0.15 8,400 184,800
13:27 24.40 -0.10 500 185,300
13:28 24.40 -0.10 500 185,800
13:29 24.40 -0.10 3,800 189,600
13:31 24.45 -0.05 200 189,800
13:33 24.40 -0.10 1,500 191,300
13:34 24.35 -0.15 5,000 196,300
13:38 24.40 -0.10 1,000 197,300
13:39 24.40 -0.10 2,600 199,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,67960,78834,39827,55473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,66057,556
Tổng lợi nhuận trước thuế14,83336,68614,7516,4747,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,0146,886
Lợi nhuận sau thuế 11,86629,34311,8015,1675,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86629,34311,8015,1675,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Tổng tài sản695,900671,401676,527684,740684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118
Tổng nợ189,881197,248231,717251,586251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,35124,802
Vốn chủ sở hữu506,019474,153444,811433,154433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,83697,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |