CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

4.45
0.02
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.43
4.45
4.50
4.43
307,700
12.0K
0.4K
10.5x
0.4x
2% # 4%
1.9
1,347 Bi
304 Mi
2,762,998
8.3 - 4.4
4,471 Bi
3,634 Bi
123.0%
44.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.44 35,300 4.45 94,300
4.43 30,500 4.47 14,500
4.42 7,300 4.48 52,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.40 (0.40) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.70 (0.20) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.15 (0.25) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.40 (0.40) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.45 -0.03 2,500 2,500
09:19 4.50 0.02 300 2,800
09:20 4.49 0.01 100 2,900
09:21 4.48 0 600 3,500
09:22 4.46 -0.02 1,300 4,800
09:23 4.45 -0.03 3,700 8,500
09:24 4.46 -0.02 100 8,600
09:25 4.48 0 1,500 10,100
09:26 4.46 -0.02 500 10,600
09:27 4.46 -0.02 7,000 17,600
09:29 4.49 0.01 20,100 37,700
09:30 4.49 0.01 3,000 40,700
09:32 4.49 0.01 9,400 50,100
09:33 4.49 0.01 500 50,600
09:34 4.49 0.01 1,000 51,600
09:35 4.49 0.01 600 52,200
09:36 4.49 0.01 100 52,300
09:37 4.49 0.01 300 52,600
09:40 4.45 -0.03 6,200 58,800
09:41 4.49 0.01 10,100 68,900
09:57 4.48 0 5,000 73,900
09:58 4.48 0 1,300 75,200
09:59 4.48 0 900 76,100
10:10 4.45 -0.03 9,600 85,700
10:13 4.44 -0.04 2,200 87,900
10:17 4.44 -0.04 1,000 88,900
10:22 4.45 -0.03 2,300 91,200
10:23 4.43 -0.05 10,000 101,200
10:24 4.44 -0.04 400 101,600
10:26 4.43 -0.05 5,000 106,600
10:27 4.43 -0.05 4,000 110,600
10:29 4.43 -0.05 3,300 113,900
10:31 4.43 -0.05 4,000 117,900
10:32 4.43 -0.05 100 118,000
10:33 4.44 -0.04 500 118,500
10:34 4.44 -0.04 500 119,000
10:36 4.44 -0.04 100 119,100
10:38 4.44 -0.04 1,000 120,100
10:39 4.44 -0.04 500 120,600
10:41 4.44 -0.04 500 121,100
10:44 4.43 -0.05 6,000 127,100
10:45 4.43 -0.05 1,100 128,200
10:47 4.44 -0.04 94,900 223,100
10:49 4.44 -0.04 16,000 239,100
10:52 4.44 -0.04 3,200 242,300
10:56 4.44 -0.04 1,500 243,800
10:59 4.43 -0.05 5,000 248,800
11:10 4.43 -0.05 3,300 252,100
11:12 4.44 -0.04 10,000 262,100
11:14 4.44 -0.04 5,800 267,900
11:15 4.44 -0.04 100 268,000
11:16 4.44 -0.04 2,000 270,000
11:17 4.43 -0.05 6,500 276,500
11:18 4.44 -0.04 300 276,800
11:22 4.44 -0.04 4,800 281,600
11:27 4.45 -0.03 1,000 282,600
11:29 4.45 -0.03 15,000 297,600
11:30 4.45 -0.03 1,000 298,600
11:31 4.45 -0.03 2,000 300,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,290 (2.02) 0% 450 (0.45) 0%
2019 4,294.20 (3.43) 0% 720 (0.45) 0%
2020 2,138 (1.33) 0% 412 (0.10) 0%
2021 1,500 (1.42) 0% 370 (0.29) 0%
2022 0 (1.63) 0% 0 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV428,660331,430323,757502,5841,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8751,035,358
Tổng lợi nhuận trước thuế19,47345,89121,84298,579189,028-12,639405,050144,666632,519598,590402,890209,219202,232
Lợi nhuận sau thuế 11,95031,40715,77572,800134,938-58,362285,74897,611452,967452,270325,168167,980156,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54129,02216,84970,813127,349-60,410249,91992,293446,702452,274325,183167,980155,737
Tổng tài sản8,104,8828,459,6828,711,6098,298,2638,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
Tổng nợ4,470,7784,836,9305,108,2514,710,1294,709,1826,009,4346,051,8433,757,5843,836,8424,839,7744,487,3303,620,825
Vốn chủ sở hữu3,634,1043,622,7523,603,3573,588,1343,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |