CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

20.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.75
20.75
20.55
11,900
28.1K
3.3K
6.2x
0.7x
10% # 12%
1.6
1,346 Bi
65 Mi
444,013
27.2 - 20.2
261 Bi
1,827 Bi
14.3%
87.48%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.65 300 20.75 21,000
20.60 2,700 20.80 600
20.55 3,300 20.90 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.40 (0.40) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.35 (0.20) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.30 (0.00) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.00 (0.10) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.80 (0.15) 1.4%
HDG 27.20 (0.20) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.75 -0.15 500 500
09:48 20.70 -0.20 200 700
09:58 20.70 -0.20 300 1,000
10:10 20.65 -0.25 1,000 2,000
10:17 20.60 -0.30 800 2,800
10:19 20.60 -0.30 100 2,900
10:25 20.60 -0.30 200 3,100
10:26 20.55 -0.35 100 3,200
10:28 20.60 -0.30 200 3,400
10:33 20.60 -0.30 500 3,900
11:10 20.65 -0.25 3,800 7,700
13:12 20.75 -0.15 1,000 8,700
13:18 20.65 -0.25 3,000 11,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140.55 (0.19) 0% 48.56 (0.06) 0%
2018 159.97 (0.20) 0% 58.19 (0.10) 0%
2020 151.60 (0.26) 0% 69.80 (0.14) 0%
2021 158.43 (0.25) 0% 0.02 (0.09) 619%
2022 175,928.99 (0.22) 0% 85,591 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,49340,70438,39347,539157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467155,438
Tổng lợi nhuận trước thuế25,07184,68232,844119,284217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,64345,710
Lợi nhuận sau thuế 20,30368,02228,073104,098178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,54736,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,23067,46727,252102,588173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,36032,224
Tổng tài sản2,088,0242,072,2482,020,3712,001,5421,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137
Tổng nợ261,390265,917253,901236,742236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018162,639
Vốn chủ sở hữu1,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862376,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |