CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

57.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.30
57.40
57.40
57.30
700
11.6K
4.9K
11.7x
5.0x
37% # 42%
0.7
544 Bi
10 Mi
4,782
64.0 - 57

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.00 100 57.40 100
56.20 100 57.50 1,000
55.00 500 57.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.75 (0.10) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.85 (0.00) 5.2%
CHP 33.50 (0.00) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.10 (0.10) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.50 (0.00) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.90 (-0.05) 1.6%
SEB 49.50 (0.50) 1.4%
PGS 33.80 (2.00) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 57.40 0.20 500 500
11:10 57.30 0.10 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,87020,60819,36431,565105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Tổng lợi nhuận trước thuế11,05813,80413,64219,57272,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 8,83411,03110,90315,62758,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,83411,03110,90315,62758,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản126,889130,339137,007134,353134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ17,0039,5859,49917,03017,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu109,886120,754127,508117,322117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |