CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

10.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.55
10.60
10.60
10.50
116,300
22.3K / 20.9K
1.6K / 1.5K
6.8x / 7.2x
0.5x / 0.5x
5% # 7%
1.4
845 Bi
86 Mi / 86Mi
624,558
12.6 - 8.6
928 Bi
1,790 Bi
51.9%
65.85%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 39,200 10.55 700
10.45 21,900 10.60 21,600
10.40 15,400 10.65 145,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.10 (0.50) 37.2%
MSN 65.80 (2.10) 26.4%
SAB 54.50 (0.00) 20.2%
KDC 58.30 (-0.10) 5.3%
SBT 11.80 (0.00) 2.8%
DBC 26.65 (0.05) 2.6%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 207.80 (0.20) 1.6%
PAN 24.15 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.60 0.15 300 300
09:26 10.55 0.10 1,000 1,300
09:30 10.55 0.10 3,000 4,300
09:33 10.55 0.10 1,300 5,600
09:42 10.55 0.10 2,000 7,600
09:43 10.55 0.10 2,000 9,600
09:45 10.60 0.15 1,000 10,600
09:46 10.55 0.10 2,300 12,900
09:48 10.50 0.05 2,700 15,600
09:50 10.50 0.05 2,100 17,700
09:56 10.55 0.10 2,900 20,600
09:57 10.50 0.05 3,000 23,600
10:10 10.50 0.05 1,500 25,100
10:19 10.55 0.10 400 25,500
10:29 10.55 0.10 500 26,000
10:34 10.55 0.10 100 26,100
10:36 10.55 0.10 3,500 29,600
10:38 10.50 0.05 15,700 45,300
10:43 10.55 0.10 14,200 59,500
10:44 10.55 0.10 700 60,200
10:45 10.55 0.10 300 60,500
10:46 10.55 0.10 1,500 62,000
10:49 10.55 0.10 2,500 64,500
10:50 10.55 0.10 100 64,600
10:51 10.55 0.10 3,000 67,600
10:58 10.55 0.10 100 67,700
10:59 10.55 0.10 300 68,000
11:10 10.55 0.10 9,400 77,400
11:28 10.55 0.10 100 77,500
11:29 10.55 0.10 100 77,600
11:30 10.55 0.10 200 77,800
13:10 10.60 0.15 4,200 82,000
13:11 10.60 0.15 1,000 83,000
13:13 10.60 0.15 100 83,100
13:15 10.60 0.15 600 83,700
13:19 10.55 0.10 18,300 102,000
13:20 10.55 0.10 1,800 103,800
13:27 10.55 0.10 3,200 107,000
13:28 10.55 0.10 4,300 111,300
13:35 10.55 0.10 4,700 116,000
13:36 10.55 0.10 300 116,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,699894,198726,136600,9112,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Tổng lợi nhuận trước thuế27,04537,76340,78143,50994,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 22,87231,26635,41639,84179,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69230,13231,92240,09879,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ928,1711,203,5201,500,8531,013,1651,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |