CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.60
11.75
11.60
132,600
23.4K
1.4K
8.4x
0.5x
3% # 6%
1.9
872 Bi
80 Mi
750,741
14.1 - 9
1,501 Bi
1,740 Bi
86.2%
53.70%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.65 30,500 11.70 4,800
11.60 50,900 11.75 20,600
11.55 72,100 11.80 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 75.40 (0.70) 40.2%
MSN 76.00 (1.90) 27.3%
SAB 56.70 (-0.30) 18.8%
KDC 55.10 (-0.10) 4.1%
SBT 12.55 (0.10) 2.4%
BHN 38.00 (-0.20) 2.3%
VCF 244.90 (-5.30) 1.9%
DBC 27.90 (-0.25) 1.8%
PAN 22.65 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.60 -0.10 1,300 1,300
09:16 11.75 0.05 100 1,400
09:22 11.75 0.05 500 1,900
09:24 11.75 0.05 1,000 2,900
09:41 11.70 0 1,000 3,900
09:42 11.70 0 300 4,200
09:58 11.70 0 500 4,700
09:59 11.70 0 600 5,300
10:10 11.75 0.05 8,900 14,200
10:20 11.70 0 3,500 17,700
10:25 11.70 0 100 17,800
10:36 11.65 -0.05 500 18,300
10:39 11.65 -0.05 5,300 23,600
10:40 11.60 -0.10 500 24,100
10:42 11.60 -0.10 600 24,700
10:48 11.65 -0.05 100 24,800
10:54 11.65 -0.05 800 25,600
10:56 11.65 -0.05 2,200 27,800
11:10 11.70 0 100 27,900
11:12 11.65 -0.05 1,000 28,900
11:13 11.65 -0.05 5,800 34,700
11:14 11.60 -0.10 2,300 37,000
11:16 11.65 -0.05 1,000 38,000
11:20 11.70 0 300 38,300
11:21 11.70 0 300 38,600
13:10 11.65 -0.05 22,100 60,700
13:11 11.65 -0.05 400 61,100
13:12 11.60 -0.10 11,000 72,100
13:14 11.65 -0.05 100 72,200
13:15 11.65 -0.05 500 72,700
13:28 11.65 -0.05 1,000 73,700
13:33 11.65 -0.05 3,000 76,700
13:39 11.65 -0.05 1,000 77,700
13:40 11.65 -0.05 3,900 81,600
13:45 11.65 -0.05 200 81,800
13:46 11.65 -0.05 1,800 83,600
13:48 11.70 0 1,000 84,600
13:49 11.65 -0.05 500 85,100
13:51 11.65 -0.05 1,000 86,100
13:56 11.65 -0.05 5,000 91,100
13:59 11.65 -0.05 1,300 92,400
14:10 11.70 0 12,400 104,800
14:19 11.65 -0.05 10,100 114,900
14:20 11.65 -0.05 1,100 116,000
14:23 11.65 -0.05 2,000 118,000
14:24 11.65 -0.05 600 118,600
14:25 11.65 -0.05 400 119,000
14:45 11.70 0 13,600 132,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV894,198726,136600,911471,2862,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Tổng lợi nhuận trước thuế37,76340,78143,50921,92494,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 31,26635,41639,84117,01279,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,13231,92240,09817,40279,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản2,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ1,203,5201,500,8531,013,165683,3951,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,770,2691,740,4391,705,3281,668,7191,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |