CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.7
35 Bi
50 Mi
66,644
1.2 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 48.05 (0.95) 24.6%
MSH 52.90 (0.90) 20.0%
TNG 26.30 (0.30) 15.1%
STK 24.60 (0.25) 12.0%
GIL 22.70 (0.90) 7.8%
TTF 3.03 (0.01) 6.1%
ADS 8.85 (0.15) 3.4%
GDT 26.25 (0.00) 3.2%
SAV 21.00 (-0.35) 2.7%
EVE 10.20 (0.05) 2.2%
TVT 16.55 (0.95) 1.7%
GMC 7.25 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.22) 0% 63.85 (0.04) 0%
2018 1,356.60 (1.15) 0% 55.80 (0.03) 0%
2019 1,225 (1) 0% 0.02 (-0.09) -426%
2020 798.60 (0.08) 0% 4.48 (-0.20) -4%
2021 660 (0.23) 0% 0 (-0.22) 0%
2022 1,172 (0.15) 0% 0 (-0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,97546,13340,38434,706174,982189,480231,83681,3031,000,0051,154,5331,220,9801,161,171963,106839,276
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,157-9,111-42,696-47,671-322,414-473,052-224,158-199,896-93,74831,71543,67740,09079,32242,809
Lợi nhuận sau thuế -30,157-9,111-42,696-47,671-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,157-9,111-42,696-47,671-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Tổng tài sản660,061670,201763,974882,882782,342993,7171,380,5771,490,0341,597,4921,757,4431,833,6301,677,5841,476,333561,703
Tổng nợ1,448,9161,428,9601,513,6221,489,7891,489,294378,2551,292,0631,177,3611,134,7621,175,9651,253,4871,110,142946,578410,980
Vốn chủ sở hữu-788,855-758,759-749,648-606,907-706,952-384,53888,514312,672462,730581,478580,142567,442529,755150,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |