CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.4
45 Bi
50 Mi
73,269
1.2 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.00 (-1.00) 24.1%
MSH 45.60 (-0.10) 17.2%
TNG 24.70 (-0.70) 14.5%
STK 26.10 (-0.50) 12.9%
GIL 29.25 (0.10) 10.3%
TTF 3.04 (-0.15) 6.3%
ADS 10.00 (0.05) 3.7%
GDT 27.85 (0.05) 3.1%
SAV 20.85 (-0.15) 2.6%
EVE 11.30 (0.00) 2.4%
TVT 16.20 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.22) 0% 63.85 (0.04) 0%
2018 1,356.60 (1.15) 0% 55.80 (0.03) 0%
2019 1,225 (1) 0% 0.02 (-0.09) -426%
2020 798.60 (0.08) 0% 4.48 (-0.20) -4%
2021 660 (0.23) 0% 0 (-0.22) 0%
2022 1,172 (0.15) 0% 0 (-0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,13340,38434,70638,103174,982189,480231,83681,3031,000,0051,154,5331,220,9801,161,171963,106839,276
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,111-42,696-47,671-60,762-322,414-473,052-224,158-199,896-93,74831,71543,67740,09079,32242,809
Lợi nhuận sau thuế -9,111-42,696-47,671-60,762-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,111-42,696-47,671-60,762-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Tổng tài sản670,201763,974882,882993,717782,342993,7171,380,5771,490,0341,597,4921,757,4431,833,6301,677,5841,476,333561,703
Tổng nợ1,428,9601,513,6221,489,7891,378,2551,489,294378,2551,292,0631,177,3611,134,7621,175,9651,253,4871,110,142946,578410,980
Vốn chủ sở hữu-758,759-749,648-606,907-384,538-706,952-384,53888,514312,672462,730581,478580,142567,442529,755150,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |