CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.90
100
11.6K
0.0K
563.3x
1.5x
0% # 0%
2.4
653 Bi
39 Mi
5,806
17.4 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.90 100
0 18.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.20 (0.10) 5.8%
KDH 34.45 (0.30) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.25 (0.30) 2.7%
VPI 58.50 (-0.10) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.40 (0.40) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 16.90 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1884,3154,8674,97318,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131
Tổng lợi nhuận trước thuế2,425-1,559365-222740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020
Lợi nhuận sau thuế 2,425-1,559365-222725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,425-1,559365-222725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970
Tổng tài sản786,765794,777730,429669,322669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,132
Tổng nợ339,852350,290284,383223,642223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112
Vốn chủ sở hữu446,913444,487446,046445,681445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |